Chẩn đoán & Điều trị Ung thư Thực quản ở Singapore

Điều trị Ung thư Thực quản ở Singapore?

Ung thư Thực quản là loại ung thư bắt nguồn từ thực quản, đó là ống cơ kết nối họng với dạ dày. Thực quản chịu trách nhiệm vận chuyển thức ăn và nước uống từ miệng đến dạ dày để tiêu hóa. Ở Singapore, có nhiều phương pháp điều trị có thể được chọn điều trị cho ung thư thực quản.

Phác đồ điều trị Ung thư thực quản thực tế dựa vào nhiều yếu tố, trong đó có giai đoạn bệnh ung thư, tình trạng sức khỏe tổng thể, và mong muốn của người bệnh.

esophageal cancer singapore

Điều trị Ung thư Thực quản: Phẫu thuật

Phẫu thuật là phương pháp điều trị phổ biến nhất đối với ung thư thực quản tại chỗ, là các khối u không lan xa đến các phần khác của cơ thể. Loại phẫu thuật được thực hiện phụ thuộc vào vị trí khối u, kích thước khối u, và giai đoạn ung thư. Một số phương thức phẫu thuật được sử dụng cho điều trị ung thư thực quản:

  • Phẫu thuật cắt thực quản: là quá trình phẫu thuật phổ biến nhất cho ung thư thực quản. Phẫu thuật loại bỏ một phần thực quản với các hạch bạch huyết gần đó. Sau đó phần thực quản khỏe mạnh, không bị cắt bỏ được nối với dạ dày, hoặc một phần dạ dày được kéo đến ngực để thay thế cho phần thực quản bị cắt bỏ. Phẫu thuật có thể tiến hành bằng cách phẫu thuật mở hoặc kỹ thuật xâm lấn tối thiểu như phẫu thuật nội soi ổ bụng hoặc phẫu thuật có sự hỗ trợ của robot.
  • Phẫu thuật cắt nội soi: Trong các trường hợp khi mà ung thư được phát hiện ở giai đoạn rất sớm và chỉ giới hạn ở các lớp bề mặt của thực quản, có thể chọn phẫu thuật cắt nội soi. Đó là quá trình cắt bỏ mô bị ung thư với sử dụng dụng cụ nội soi được đưa vào qua miệng.
  • Phẫu thuật giảm nhẹ có thể được thực hiện khi không thể phẫu thuật điều trị khỏi bệnh. Một stent có thể được đặt vào thực quản để giữ thực quản mở và cải thiện khả năng nuốt.

Phẫu thuật ung thư thực quản là phương pháp chính, yêu cầu đánh giá thận trọng sức khỏe tổng thể của người bệnh và mức độ ung thư. Thông thường, điều trị trước phẫu thuật, được biết đến là điều trị tân bổ trợ, có thể giúp giảm giai đoạn ung thư, giảm kích thước khối u, và tăng kết quả phẫu thuật. Điều trị tân bổ trợ liên quan đến việc sử dụng xạ trị và/hoặc hóa trị.

Điều trị Ung thư Thực quản: Xạ trị

Xạ trị, được biết đến là liệu pháp phóng xạ sử dụng các liều cao phóng xạ có mục tiêu và loại bỏ các tế bào ung thư. Tổng quan về cách xạ trị được thực hiện để điều trị ung thư thực quản:

  • Xạ trị ngoài: là phương pháp xạ trị phổ biến nhất cho ung thư thực quản. Quá trình xạ trị ngoài với việc sử dụng một máy để chiếu liều tia xạ chính xác trực tiếp đến vùng bị ung thư từ bên ngoài cơ thể người bệnh. Mục tiêu là phá hoại DNA của các tế bào ung thư, ngăn ngừa các tế bào ung thư tiếp tục phân chia và phát triển.
  • Xạ trị tân bổ trợ và Xạ trị bổ trợ: trước khi hoặc sau khi phẫu thuật, xạ trị tân bổ trợ và xạ trị bổ trợ có thể được thực hiện (tương ứng) để giảm giai đoạn ung thư hoặc tiêu diệt bất kì tế bào ung thư bị bỏ sót trong vùng cần điều trị, giảm nguy cơ ung thư tái phát.
  • Xạ trị Proton: là phương pháp xạ trị tiên tiến nhất đang có ở thời điểm hiện tại. Giống với xạ trị ngoài, nhưng liều phóng xạ chính xác hơn và giảm tối đa tổn hại đến mô bình thường xung quanh.
  • Xạ trị giảm nhẹ: trong các trường hợp ung thư thực quản tiến triển khi không thể điều trị khỏi bệnh, xạ trị chăm sóc giảm nhẹ có thể được tiến hành để giảm nhẹ các triệu chứng như khó nuốt, đau và chảy máu. Điều đó có thể cải thiện chất lượng sống của người bệnh.

Xạ trị cho ung thư thực quản là quá trình chiếu tia xạ cao, mục tiêu tối đa tác động vào các tế bào ung thư trong khi giảm tổn hại đến mô khỏe mạnh xung quanh. Phác đồ điều trị được thiết kế, điều chỉnh theo tình trạng cụ thể của mỗi người bệnh, bao gồm các yếu tố như giai đoạn và vị trí ung thư, và sức khỏe tổng thể của người bệnh.

Điều trị Ung thư Thực quản: Hóa trị

Hóa trị là phương pháp điều trị quan trọng cho ung thư thực quản, đặc biệt ở các trường hợp khi mà ung thư lan ngoài thực quản (vị trí ung thư bắt đầu) hoặc khi hóa trị là một phần của phác đồ điều trị đa phương thức. Hóa trị là quá trình sử dụng các thuốc kháng ung thư có mục tiêu phá hoại các tế bào ung thư ở toàn bộ cơ thể. Tổng quan về cách hóa trị được thực hiện trong điều trị ung thư thực quản:

  • Hóa trị tân bổ trợ: liên quan đến việc tiến hành hóa trị trước phẫu thuật (liệu pháp tân bổ trợ). Mục đích là thu nhỏ kích thước khối u, làm cho việc loại bỏ khối u dễ dàng hơn trong quá trình phẫu thuật. Hóa trị tân bổ trợ thường được kết hợp với xạ trị.
  • Hóa trị bổ trợ: Sau phẫu thuật, hóa trị bổ trợ có thể được tiến hành để tiêu diệt bất kì tế bào ung thư bị bỏ sót và giảm nguy cơ ung thư tái phát.
  • Hóa trị giảm nhẹ: Trong trường hợp ung thư tiến triển hoặc di căn khi mà không thể điều trị khỏi bệnh, thì hóa trị giảm nhẹ được thực hiện để giảm nhẹ các triệu chứng, làm chậm sự phát triển của ung thư, và cải thiện chất lượng sống của người bệnh.
  • Liệu pháp kết hợp: Hóa trị có thể kết hợp đồng thời các điều trị khác, như phẫu thuật, xạ trị, và liệu pháp đích, để tạo được phác đồ điều trị toàn diện thích hợp với tình trạng cụ thể của người bệnh.
  • Điều trị hệ thống: Hóa trị hoạt động theo cách hướng đến các tế bào đang phân chia nhanh, bao gồm các tế bào ung thư. Nhưng, điều đó có thể ảnh hưởng đến các tế bào khỏe mạnh đang phân chia nhanh, do đó có một số tác dụng phụ tiềm tàng là rụng tóc, buồn nôn, mệt mỏi, và giảm số lượng tế bào máu.
  • Hóa trị đích: Trong một số trường hợp, liệu pháp đích có thể được đi với hóa trị truyền thống. Liệu pháp đó được thiết kế có đích là các phân tử nhất định có quan hệ với sự phát triển ung thư, giảm tổn hại các tế bào khỏe mạnh.

Sử dụng thuốc hóa trị nào và kế hoạch điều trị chi tiết tùy theo các yếu tố, như giai đoạn ung thư, sức khỏe tổng thể của người bệnh, và các điều trị trước đó.

Điều trị Ung thư Thực quản: Liệu pháp đích

Liệu pháp đích là phương pháp mới, tiến bộ hơn trong điều trị ung thư thực quản, đặc biệt cho các trường hợp liên quan đến các đột biến gen đặc thù hoặc đặc trưng phân tử. Phương pháp tiếp cận theo cách sử dụng các thuốc có đích là các phân tử nhất định hoặc các con đường có quan hệ với sự phát triển và lan truyền của các tế bào ung thư. Tổng quan về cách liệu pháp đích được thực hiện trong điều trị ung thư thực quản:

  • Điều trị cá thể hóa: Liệu pháp đích với đích là cơ sở phân tử và gen duy nhất của các tế bào ung thư của mỗi người bệnh. Do đó liệu pháp đích là cách tiếp cận điều trị cá thể hóa hơn cho mỗi người bệnh khác nhau hơn so với hóa trị truyền thống.
  • Xác định đích: Trước khi bắt đầu thực hiện liệu pháp đích, mô khối u của người bệnh được phân tích để nhận biết các đột biến gen cụ thể hoặc protein biểu hiện quá mức, đó có thể là đích cho điều trị ung thư thực quản.
  • Ức chế sự phát triển ung thư: Các thuốc liệu pháp đích hoạt động bằng cách khóa các protein đặc thù hoặc các con đường có vai trò quan trọng cho sự phát triển và sống sót của các tế bào ung thư. Bằng cách gián đoạn các cơ chế đó, điều trị đích có thể dừng hoặc làm chậm sự phát triển ung thư.
  • Điều trị kết hợp: Liệu pháp đích có thể được kết hợp với các điều trị khác, như hóa trị hoặc xạ trị, để tăng cường hiệu quả điều trị.
  • Giảm các tác dụng phụ: Vì liệu pháp đích tập trung vào các phân tử cụ thể (đích phân tử) của các tế bào ung thư, do đó có thể ít tác dụng phụ đến các tế bào khỏe mạnh hơn so với hóa trị truyền thống.
  • Thường xuyên theo dõi: Người bệnh được điều trị đích cần được theo dõi chặt chẽ để đánh giá phản ứng điều trị và điều chỉnh khi cần thiết.

Điều quan trọng cần chú ý là liệu pháp đích không thích hợp cho toàn bộ trường hợp ung thư thực quản. Quyết định sử dụng liệu pháp đích phụ thuộc vào các kết quả xét nghiệm phân tử và sự hiện diện của các đích đó trong các tế bào ung thư.

Điều trị Ung thư Thực quản: Liệu pháp miễn dịch

Liệu pháp miễn dịch là phương pháp điều trị ung thư thực quản có trong Danh sách Thuốc Ung thư Bộ Y tế. Liệu pháp miễn dịch được sử dụng bổ trợ, sau khi hóa trị tân bổ trợ và xạ trị và phẫu thuật, hoặc sử dụng cho trường hợp ung thư thực quản tiến triển, ung thư lan đến các cơ quan khác. Liệu pháp miễn dịch tác động vào hệ thống miễn dịch của chính cơ thể người bệnh giúp nhận biết và chiến đấu chống các tế bào ung thư. Tổng quan về cách liệu pháp miễn dịch điều trị ung thư thực quản:

  • Tăng cường phản ứng miễn dịch: các thuốc liệu pháp miễn dịch, được biết đến là các chất ức chế điểm kiểm soát miễn dịch, mục tiêu là các phân tử cụ thể trên các tế bào miễn dịch và tế bào ung thư. Bằng cách khóa các phân tử đó, kích hoạt hệ thống miễn dịch, tấn công mạnh mẽ hơn vào các tế bào ung thư.
  • Điều trị cá thể hóa: Giống với liệu pháp đích, liệu pháp miễn dịch có thể thích hợp với các đặc trưng ung thư của mỗi người bệnh, có thể bao gồm sự hiện diện của các protein cụ thể trên các tế bào ung thư.
  • Nivolumab (Opdivo) là một chất ức chế điểm kiểm soát miễn dịch được sử dụng riêng, hoặc kết hợp với hóa trị.
  • Các thử nghiệm lâm sàng: Nghiên cứu về liệu pháp miễn dịch cho ung thư thực quản đang được thực hiện, bao gồm có liệu pháp điều trị kết hợp và xác định đích điều trị mới. Người bệnh có thể có cơ hội tham gia vào các thử nghiệm lâm sàng để đánh giá, tiếp cận điều trị mới hơn.
  • Theo dõi phản ứng: Theo dõi thường xuyên và các xét nghiệm hình ảnh giúp đánh giá hiệu quả của liệu pháp miễn dịch. Một số người bệnh có thể có các phản ứng mạnh, trong khi một số người bệnh khác có thể không đáp ứng với điều trị.
  • Tác dụng phụ: Liệu pháp miễn dịch có thể có tác dụng phụ duy nhất được gọi là sự kiện xấu liên quan đến miễn dịch. Tác dụng phụ đó có khả năng ảnh hưởng đến các cơ quan và hệ thống của cơ thể người bệnh và có liên quan đến hoạt động quá mức của hệ thống miễn dịch. Việc xác định và quản lý kịp thời là rất quan trọng.

Điều quan trọng cần chú ý là không toàn bộ người bệnh bị ung thư thực quản đều thích hợp với liệu pháp miễn dịch, và quyết định sử dụng liệu pháp miễn dịch thường phụ thuộc vào các yếu tố như đặc trưng phân tử ung thư và sức khỏe tổng thể của người bệnh.

Tác dụng phụ khi Điều trị Ung thư Thực quản?

Phẫu thuật ung thư thực quản có thể có một số tác dụng phụ tiềm tàng. Các tác dụng phụ đó có thể thay đổi theo mức độ phẫu thuật, sức khỏe tổng thể của người bệnh, và các yếu tố riêng khác của mỗi người bệnh. Một số tác dụng phụ phổ biến đối với phẫu thuật ung thư thực quản:

  • Đau: Sau phẫu thuật, người bệnh thường đau ở vị trí phẫu thuật. Mức độ nặng và thời gian bị đau có thể thay đổi, nhưng thường được quản lý với thuốc giảm đau theo chỉ định của bác sĩ.
  • Khó nuốt (chứng khó nuốt): Sau phẫu thuật, đặc biệt trong trường hợp một phần thực quản bị loại bỏ, người bệnh có thể bị chứng khó nuốt. Nhưng có thể được cải thiện dần theo thời gian với điều trị chứng khó nuốt thích hợp và, nếu cần, với sự hướng dẫn của chuyên gia về liệu pháp nói hoặc chuyên gia dinh dưỡng.
  • Trào ngược dạ dày thực quản: Phẫu thuật liên quan đến thay đổi cấu trúc của thực quản và dạ dày đôi khi có thể làm tăng nguy cơ bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD), với các triệu chứng như ợ nóng và trào ngược thức ăn.
  • Hội chứng Dumping (hội chứng dạ dày rỗng): Trong trường hợp khi một phần của dạ dày được tái tạo, người bệnh có thể có hội chứng dumping. Đó là tình trạng thức ăn di chuyển quá nhanh từ dạ dày xuống ruột non, gây các triệu chứng như buồn nôn, đổ mồ hôi, và tiêu chảy.
  • Giảm cân và thách thức về dinh dưỡng: Phẫu thuật có thể ảnh hưởng đến cách cơ thể hấp thụ các chất dinh dưỡng, từ đó làm cho người bệnh bị giảm cân nặng và thiếu hụt chất dinh dưỡng. Chuyên gia dinh dưỡng có thể giúp người bệnh phát triển chương trình dinh dưỡng hỗ trợ điều trị và hồi phục.
  • Thay đổi tiêu hóa: Phẫu thuật có thể kéo theo sự thay đổi của thói quen ruột và tiêu hóa thức ăn. Người bệnh có thể cần điều chỉnh chế độ ăn uống và sử dụng thuốc để quản lý các thay đổi về tiêu hóa.
  • Nhiễm trùng: Với bất kì quá trình phẫu thuật nào, có nguy cơ bị nhiễm trùng ở vị trí phẫu thuật hoặc trong vùng cắt, vết mổ. Chăm sóc vết thương đúng cách và vệ sinh sau phẫu thuật là vấn đề quan trọng để tránh nhiễm trùng.
  • Các biến chứng khác: Phẫu thuật ung thư thực quản là quá trình chính và có thể có các biến chứng tiềm tàng như chảy máu, nhiễm trùng, cục máu đông, và tổn hại đến các cơ quan gần đó.
  • Thời gian hồi phục: Người bệnh có thể cần thời gian để hồi phục sau phẫu thuật ung thư thực quản, và người bệnh có thể cần ở trong bệnh viện trong một khoảng thời gian. Hoạt động thể chất và các hoạt động hàng ngày có thể bị hạn chế trong suốt giai đoạn hồi phục ban đầu.

Xạ trị ung thư thực quản có thể có các tác dụng phụ, mục đích xạ trị hướng đến các tế bào ung thư nhưng có ảnh hưởng đến một ít mô khỏe mạnh trong vùng. Các tác dụng phụ có thể thay đổi về mức độ và thời gian phụ thuộc vào liều xạ trị, vùng xạ trị, và sức khỏe tổng thể của người bệnh. Một số tác dụng phụ khi xạ trị ung thư thực quản:

  • Khó nuốt (chứng khó nuốt): Kích ứng ở thực quản do xạ trị có thể làm cho người bệnh khó nuốt. Do đó người bệnh có thể khó chịu và đôi khi cần đến điều chỉnh chế độ ăn uống hoặc tạm thời sử dụng ống cho ăn.
  • Mệt mỏi: Xạ trị có thể gây mệt mỏi, có thể tăng dần trong khi xạ trị. Nghỉ ngơi và quản lý các hoạt động hàng ngày có thể giúp giảm mệt mỏi.
  • Thay đổi ở da: Da ở vùng xạ trị có thể bị mẩn đỏ, khô da, và da nhạy cảm, giống như bị cháy nắng. Chăm sóc da đúng cách và tránh các chất kích ứng có thể giúp quản lý các thay đổi ở da đó.
  • Buồn nôn và nôn ói: Khi xạ trị vùng bụng trên đôi khi có thể gây buồn nôn và nôn ói. Thuốc và điều chỉnh chế độ ăn uống có thể giúp quản lý triệu chứng đó.
  • Ợ nóng và khó tiêu: Chiếu xạ ở vùng bụng trên có thể gây kích ứng lớp lót dạ dày, do đó có các triệu chứng của ợ nóng và khó tiêu.
  • Khó chịu ở ngực: Xạ trị vùng ngực có thể gây đau hoặc khó chịu ở ngực, giống với ợ nóng. Vấn đề đó thường chỉ tạm thời và có thể được quản lý với thuốc.
  • Khó thở: Ở một số trường hợp, phóng xạ có thể ảnh hưởng đến chức năng phổi, gây khó thở. Tác dụng phụ này thường gặp hơn khi vùng điều trị bao gồm ngực.
  • Khô miệng: Xạ trị vùng đầu cổ có thể tổn thương tuyến nước bọt, người bệnh bị khô miệng. Điều đó có thể ảnh hưởng đến nói, ăn và vấn đề răng miệng.
  • Thay đổi vị giác: Xạ trị có thể ảnh hưởng đến nụ vị giác, do đó thay đổi nhận thức về vị giác và giảm cảm giác thèm ăn.
  • Sưng phù (Phù nề): Một số người bệnh có thể bị sưng phù nhẹ ở vùng xạ trị, đặc biệt nếu các hạch bạch huyết là mục tiêu xạ trị.

Hóa trị ung thư thực quản có thể kéo theo các tác dụng phụ do hóa trị, vì điều trị liên quan đến sử dụng các thuốc mạnh có mục tiêu phá hủy các tế bào ung thư. Các tác dụng phụ có thể thay đổi về mức độ nặng và thời gian phụ thuộc vào thuốc hóa trị nào được sử dụng, phác đồ điều trị, và sức khỏe tổng thể của người bệnh. Một số tác dụng phụ phổ biến của hóa trị ung thư thực quản:

  • Buồn nôn và nôn ói: Hóa trị có thể làm cho người bệnh buồn nôn và nôn ói, có thể bị trong thời gian rất ngắn sau hóa trị hoặc kéo dài trong một số ngày. Các thuốc chống nôn ói có thể giúp quản lý triệu chứng đó.
  • Mệt mỏi: Hóa trị có thể làm cho người bệnh mệt mỏi và giảm sức sống. Nghỉ ngơi đầy đủ và quản lý các hoạt động hàng ngày có thể giúp giảm bớt mệt mỏi.
  • Rụng tóc: Một số thuốc hóa trị có thể người bệnh bị rụng tóc. Rụng tóc có thể một phần hoặc toàn bộ và có thể ảnh hưởng đến da đầu, lông mày, lông mi và lông trên cơ thể.
  • Suy giảm hệ thống miễn dịch: Hóa trị có thể giảm phản ứng miễn dịch của cơ thể, khiến người bệnh dễ bị nhiễm trùng hơn. Đó là lý do vì sao điều quan trọng là cần thực hiện các biện pháp phòng ngừa để tránh tiếp xúc với bệnh.
  • Giảm số lượng tế bào máu: Hóa trị có thể giảm số lượng hồng cầu (thiếu máu), bạch cầu (tăng nguy cơ nhiễm trùng), và tiểu cầu (tăng nguy cơ chảy máu) trong cơ thể.
  • Loét miệng: Một số thuốc hóa trị có thể gây viêm loét và đau ở miệng và họng. Vệ sinh răng miệng tốt và dùng nước súc miệng đặc biệt có thể giúp quản lý tác dụng phụ đó.
  • Rối loạn tiêu hóa: Hóa trị có thể phát sinh các vấn đề về tiêu hóa như tiêu chảy, táo bón và chán ăn.
  • Bệnh thần kinh: Một số thuốc hóa trị có thể tổn hại dây thần kinh, từ đó có các triệu chứng như tê liệt, ngứa ran, và đau bàn tay và bàn chân.
  • Thay đổi vị giác và khứu giác: Hóa trị có thể thay đổi vị khác và khứu giác, sở thích ăn uống.
  • Ảnh hưởng cảm xúc: các tác dụng phụ về thể chất của hóa trị có thể có tác dụng về mặt cảm xúc và tâm lý. Người bệnh có thể lo lắng, trầm cảm hoặc thay đổi tâm trạng.

Liệu pháp đích điều trị ung thư thực quản có thể có tác dụng phụ, vì liệu pháp đích tập trung đích vào các phân tử cụ thể liên quan đến sự phát triển ung thư. Sự xuất hiện và mức độ nghiêm trọng của các tác dụng phụ có thể khác nhau theo loại thuốc điều trị đích được sử dụng, phản ứng của mỗi người bệnh, và sức khỏe tổng thể của người bệnh. Một số tác dụng phụ phổ biến của điều trị đích ung thư thực quản:

  • Phát ban da: Một số thuốc điều trị đích có thể gây kích ứng da, như phát ban, mẩn đỏ, và khô da. Các thay đổi ở da này có thể giống với mụn trứng cá hoặc cháy nắng.
  • Tiêu chảy hoặc táo bón: Rối loạn hệ tiêu hóa như tiêu chảy hoặc táo bón có thể do liệu pháp đích. Tác dụng phụ này có thể yêu cầu người bệnh điều chỉnh chế độ ăn uống hoặc chế độ dùng thuốc.
  • Mệt mỏi: Giống với các phương pháp điều trị ung thư khác, liệu pháp đích có thể làm cho người bệnh mệt mỏi và giảm sức sống. Quản lý các hoạt động hàng ngày và nghỉ ngơi đầy đủ là điều quan trọng.
  • Tăng huyết áp (Huyết áp cao): Một loại thuốc điều trị đích có thể tăng huyết áp người bệnh. Theo dõi thường xuyên và điều chỉnh thuốc có thể cần thiết.
  • Buồn nôn và nôn ói: Thuốc điều trị đích có thể gây buồn nôn và nôn ói, có thể ảnh hưởng đến sự thoải mái và sức khỏe tổng thể của người bệnh.
  • Thay đổi Enzyme gan: Một số thuốc điều trị đích có thể ảnh hưởng đến chức năng gan, có sự thay đổi mức enzyme gan. Cần thường xuyên theo dõi chức năng gan.
  • Cục máu đông: Trong một số trường hợp, thuốc điều trị đích có thể tăng nguy cơ tạo cục máu đông.
  • Thay đổi tâm trạng: Liệu pháp đích có thể có tác dụng về mặt cảm xúc và tâm lý, với sự thay đổi tâm trạng, lo lắng hoặc trầm cảm.
  • Thay đổi tóc và móng: Giống với hóa trị, điều trị đích có thể thay đổi cấu trúc tóc và móng tay chân.
  • Ảnh hưởng đến hệ thống miễn dịch: Liệu pháp đích có thể tác động đến hệ thống miễn dịch, do đó tăng nguy cơ bị nhiễm trùng.

Liệu pháp miễn dịch điều trị ung thư thực quản có thể có tác dụng phụ, vì cách tiếp cận của liệu pháp miễn dịch tác động vào hệ thống miễn dịch với mục tiêu vào các tế bào ung thư. Sự xuất hiện và mức độ của các tác dụng phụ có thể khác nhau do loại thuốc miễn dịch nào được sử dụng, phản ứng của mỗi người bệnh, và sức khỏe tổng thể của người bệnh. Có một số tác dụng phụ phổ biến của liệu pháp miễn dịch cho ung thư thực quản:

  • Mệt mỏi: Liệu pháp miễn dịch có thể làm cho người bệnh mệt mỏi và giảm sức sống, giống như các phương pháp điều trị ung thư khác. Nghỉ ngơi đầy đủ và quản lý các hoạt động hàng ngày có thể giúp giảm bớt mệt mỏi.
  • Phát ban da: Một số người bệnh có thể bị kích ứng da do liệu pháp miễn dịch, như phát ban, ngứa, hoặc khô da.
  • Các triệu chứng giống cảm cúm: Liệu pháp miễn dịch có thể phát sinh các triệu chứng giống cảm cúm như sốt, ớn lạnh và đa cơ. Các triệu chứng thường tạm thời và có thể được quản lý với thuốc.
  • Buồn nôn và nôn ói: Một số người bệnh có thể bị buồn nôn và nôn ói do điều trị miễn dịch. Thuốc chống buồn nôn có thể giúp quản lý triệu chứng.
  • Tiêu chảy hoặc viêm đại tràng: Viêm đại tràng hoặc tiêu chảy có thể do phản ứng miễn dịch bị kích thích bởi liệu pháp miễn dịch. Tác dụng phụ dạ dày ruột có thể cần can thiệp y tế.
  • Ảnh hưởng đến nội tiết: Một số thuốc điều trị miễn dịch có thể tác động đến hệ thống tuyến nội tiết, từ đó rối loạn chức năng tuyến giáp hoặc mất cân bằng hormone.
  • Thay đổi Enzyme gan: Liệu pháp miễn dịch đôi khi có thể thay đổi mức enzyme gan. Cần theo dõi thường xuyên chức năng gan.
  • Vấn đề phổi: Trong một số trường hợp, liệu pháp miễn dịch có thể gây viêm phổi, với các triệu chứng ho, khó thở hoặc khó chịu ở ngực.
  • Các sự kiện xấu liên quan đến miễn dịch: Có thể có các tác dụng phụ ở các cơ quan khác và hệ thống trong cơ thể do hoạt động quá mức của hệ thống miễn dịch. Bao gồm vấn đề về da, hệ tiêu hóa, và nội tiết.
  • Tác động về cảm xúc: Với các tác dụng phụ của liệu pháp miễn dịch về thể chất có thể có ảnh hưởng về cảm xúc và tâm lý. Người bệnh có thể lo lắng, trầm cảm hoặc thay đổi tâm trạng.

Tôi cần làm gì khi bị Ung thư Thực quản?

Điều quan trọng cần biết là ung thư thực quản có thể được điều trị thành công nếu được phát hiện sớm. Nếu bạn có bất kì vấn đề gì về sức khỏe thực quản hoặc có bất kì thay đổi nào đáng chú ý, bạn cần khám với chuyên gia chăm sóc sức khỏe để được đánh giá càng sớm càng tốt.

Nếu bạn nghi ngờ bạn hoặc người thân của bạn bị ung thư thực quản, thì bạn cần sự hỗ trợ cần thiết từ trung tâm ung thư. Phát hiện sớm và chẩn đoán chính xác ung thư thực quản có vai trò quan trọng trong điều trị bệnh.

Cho dù ung thư thực quản có thể đang ở bất kì giai đoạn nào, bạn cần có cuộc trao đổi, đi khám với bác sĩ ung thư có chuyên môn về ung thư thực quản sớm nhất có thể. Với tốc độ phát triển trong chẩn đoán và điều trị ung thư thực quản, các phương pháp điều trị mới hơn có thể được tiến hành bởi bác sĩ ung thư.

Các chuyên gia ung thư của chúng tôi ở OncoCare có khả năng điều trị ung thư thực quản giai đoạn sớm, giai đoạn tiến triển và giai đoạn muộn.

Chuyên gia Ung thư Thực quản ở Singapore?

Chuyên gia cao cấp, Bác sĩ Ung thư

Cử nhân Y khoa và Cử nhân Phẫu thuật (Singapore) – Thành viên Trường Y Hoàng gia (Vương quốc Anh)

Bác sĩ Thomas Soh là chuyên gia cao cấp, bác sĩ ung thư ở Trung tâm Ung thư OncoCare. Thomas Soh là người hành nghề Y được công nhận bởi Văn phòng Giám hộ Cộng đồng, hỗ trợ người bệnh với Giấy ủy quyền dài hạn (LPA).

Trước đó, Bác sĩ Thomas Soh là chuyên gia ở Phòng Ung thư Huyết học ở Bệnh viện Đại học Quốc gia (NUH) và chuyên gia được mời ở Bệnh viện Tổng hợp Ng Teng Fong.
Thomas Soh tốt nghiệp Đại học Quốc gia Singapore năm 2003 và thành viên Trường Y Hoàng gia (Vương quốc Anh) năm 2007. Sau đó bác sĩ được đào tạo chuyên môn cao hơn về Ung thư năm 2012.

Bác sĩ Thomas Soh tham gia rất nhiều vào Giáo dục đại học và sau đại học, và Chương trình nội trú về Nội khoa và Chương trình nội trú về Ung thư ở Bệnh viện Đại học Quốc gia từ 2012 đến 2016. Bác sĩ được công nhận là thầy giáo tốt, hướng dẫn các sinh viên y khoa và bác sĩ trẻ, với Giải thưởng Giảng dạy xuất sắc năm 2014, từ Viện Ung thư Đại học Quốc gia (NCIS), và Giải thưởng giảng dạy tốt nhất năm 2015 cho giáo dục đại học bởi Cụm Y tế Đại học NUH.

Bác sĩ Soh được tin tưởng trong cung cấp chăm sóc sức khỏe chất lượng, và là người điều hành một số dự án cải thiện chăm sóc sức khỏe. Bác sĩ nhận được nhiều Giải thưởng cho đóng góp vào các Chương trình Cải thiện Thực hành Lâm sàng mà được tiến hành ở NUH. Từ 2013-2015, Soh ở vai trò Thư ký Danh dự Ủy ban điều hành của Hiệp hội Ung thư Singapore.

Bác sĩ Soh tích cực hoạt động nghiên cứu và đào tạo về ung thư. Soh có được quỹ tài trợ cho các hoạt động từ Hội đồng Nghiên cứu Y Quốc gia, Singapore, được trao Giải thưởng Chương trình Hỗ trợ Lương Điều tra Lâm sàng (CISSP) 3 lần. Bác sĩ nghiên cứu về phản ứng thuốc và độc tính khi điều trị ung thư, hiểu biết về các thuốc hóa trị và thuốc trúng đích được hấp thụ và loại bỏ trong cơ thể liên quan đến dược lực học và dược động học. Bác sĩ có công bố về các biến thể gen ảnh hưởng đến hóa trị ở người bệnh bị ung thư vú châu Á. Nghiên cứu công bố về ung thư đại trực tràng liên quan tới hoạt động DNA tự do của tế bào, các thuốc hóa trị Regorafenib, phác đồ FOLFIRI (irinotecan, 5-fluorouracil và folinic acid).

Bác sĩ Thomas Soh là người điều tra chính trong một số thử nghiệm lâm sàng đa trung tâm về ung thư đường tiêu hóa và có nghiên cứu với hơn 10 công bố ở các Tạp chí Y và Tạp chí Ung thư có tầm ảnh hưởng lớn. Bác sĩ điều tra các nghiên cứu về các tế bào u tuần hoàn, và các thử nghiệm về ung thư tế bào gan (ung thư gan) với các thuốc như Sorafenib, Lenvatinib, Carbozantinib. Các thử nghiệm về ung thư đại trực tràng với các thuốc như Cetuximab (Erbitux) với FOLFOX (Oxaliplatin, 5-fluorouracil và folinic acid), phác đồ FOLFIRI, Aflibercept và Y90 (Therasphere). Đối với ung thư tuyến tụy tiến triển, Soh điều tra các nghiên cứu về sử dụng Gemcitabine, Masitinib, và Abraxane. Kinh nghiệm đó giúp bác sĩ có được dịch vụ chăm sóc tốt cho người bệnh ung thư và được công nhận đóng góp cho chuyên ngành ung thư.

Bác sĩ Soh có chuyên môn về ung thư đường tiêu hóa (thực quản, dạ dày, đại tràng và trực tràng) và ung thư gan mật (gan, tuyến tụy, đường mật và túi mật). Bác sĩ là chuyên gia chăm sóc người bệnh bị ung thư thần kinh nội tiết. Soh nói được tiếng anh (English), tiếng trung (Mandarin), Malay, Bahasa, Hokkien và có chăm sóc nhiều người bệnh Indonesian và Malay. Bác sĩ chăm sóc nhiều người bệnh trên thế giới, trong đó có người Việt Nam (Vietnamese), người Myanmar, Banglahdeshi và Cambodian, với sự hỗ trợ của người phiên dịch tiếng.

Hồ sơ Y của Bác sĩ Thomas Soh

  • Tốt nghiệp Đại học Quốc gia Singapore năm 2003
  • Thành viên Trường Y Hoàng gia (Vương quốc Anh) năm 2007
  • Giải thưởng Giảng dạy xuất sắc năm 2014, NCIS
  • Giải thưởng Giảng dạy tốt nhất cho sinh viên đại học UMC NUH năm 2015
  • Quỹ nghiên cứu từ Hội đồng Nghiên cứu Y Quốc gia (NMRC), Singapore, được Giải thưởng Chương trình Hỗ trợ Lương Điều tra Lâm sàng (CISSP) 3 lần.

Chuyên gia cao cấp, Bác sĩ Ung thư

Cử nhân Y khoa và Cử nhân Phẫu thuật (Singapore), Đào tạo Sau đại học với chứng nhận Y người già, Thành viên Trường Y Hoàng gia (Vương quốc Anh), Thạc sĩ Y (Nội khoa)

Angela Pang là Bác sĩ Ung thư cao cấp ở Trung tâm Ung thư OncoCare và chuyên gia được mời ở Viện Ung thư Đại học Quốc gia Singapore (NCIS).

Trước đó thì Angela Pang là chuyên gia Khoa Ung thư – Huyết học của Viện Ung thư Đại học Quốc gia Singapore (NCIS), Bệnh viện Đại học Quốc gia (NUH) và chuyên gia được mời ở Bệnh viện Tổng hợp Ng Teng Fong (NTFGH).

Bác sĩ Angela Pang có bằng đại học từ Trường Y, Đại học Quốc gia Singapore (NUS). Tiếp theo, bác sĩ có chứng nhận đào tạo sau đại học – Thạc sĩ Y (Nội khoa) từ NUS, và thành viên Trường Y Hoàng gia Vương quốc Anh (UK). Sau đó, Pang tiếp tục hoàn thành đào tạo chuyên sâu hơn về Ung thư ở Bệnh viện Đại học Quốc gia (NUH), Singapore và được trao Giải thưởng Học bổng nghiên cứu NCIS về nghiên cứu u sarcoma với Giáo sư Robert G Maki ở Viện Ung thư Tisch, Bệnh viện Mount Sinai, New York.

Với tập trung vào cá nhân hóa tối ưu hóa chăm sóc người bệnh ung thư cao tuổi, bác sĩ Pang theo đuổi với chứng nhận đào tạo về Y lão khoa ở Trường Y Yong Loo Lin (YLLSOM). Để tích hợp chuyên môn đồng thời trong lão khoa và ung thư, bác sĩ được đào tạo Ung thư lão khoa với Bác sĩ Beatriz Korc và Bác sĩ Stuart Lichtman trong Trung tâm Ung thư Memorial Sloan Kettering, New York.

Bác sĩ Pang có chuyên môn lâm sàng về ung thư vú, u sarcoma mô mềm/xương, ung thư đường tiêu hóa, và ung thư người già. Bác sĩ Pang điều hành Dịch vụ Ung thư Cơ Xương khớp ở NCIS, và thiết lập Dịch vụ Ung thư người già đa ngành ở NCIS và NTFGH.
Bác sĩ Pang điều tra chính cho các thử nghiệm lâm sàng ung thư đa trung tâm quốc tế và có được một số khoản tài trợ. Nghiên cứu của bác sĩ Angela Pang được công bố ở các tạp chí uy tín, trong đó có Tạp chí Ung thư Lâm sàng (JCO), Tạp chí Hiệp hội Y Ung thư Hoa Kỳ (JAMA), Tạp chí Nature Communications, Tạp chí Nghiên cứu Ung thư Lâm sàng, Tạp chí Y nước Anh (BMJ) GUT, Oncogene, Oncotarget và tạp chí khác.

Bác sĩ Pang là thành viên của một số tổ chức chuyên nghiệp, bao gồm có Hiệp hội Ung thư Lâm sàng Hoa Kỳ (ASCO), Hiệp hội Ung thư châu Âu (ESMO), Hiệp hội quốc tế về Ung thư người già (SIOG) và Hiệp hội Ung thư mô liên kết (CTOS).

Bác sĩ Pang tích cực hoạt động trong giáo dục sinh viên đại học và sau đại học ở YLLSOM và NUH. Pang được trao giải thưởng xuất sắc trong giảng dạy và trước đó là Trợ lý Giáo sư của Khoa Y, YLLSOM và có đào tạo trình độ Đại học Y (Ung thư) và Y nội trú (Ung thư) của NUH.

Bác sĩ Pang có thể nói được tiếng Anh (English), tiếng Trung (Mandarin) và Hokkien. Bên cạnh đó, bác sĩ có biết một ít tiếng Malay/Bahasa. Bác sĩ Pang chăm sóc nhiều người bệnh từ nhiều vùng khác nhau, bao gồm có Malaysia, Indonesia, Việt Nam, Myanmar, Trung Quốc, Bangladesh, Sri Lanka, Ấn Độ (India), Canada và Mongolia.

Hồ sơ Y của Bác sĩ Angela Pang

  • Tốt nghiệp Đại học Quốc gia Singapore với MBBS năm 2005.
  • Thành viên Trường Y Hoàng gia (Vương quốc Anh) và Thạc sĩ Y Nội khoa (NUS) năm 2009.
  • Giải thưởng Học bổng NCIS (2015-2016) cho nghiên cứu khoa học sarcoma ở Viện Ung thư Tisch, Bệnh viện Mount Sinai với Giáo sư Robert Maki.
  • Tham gia vào Chương trình Ung thư người già ở Trung tâm Ung thư Memorial Sloane Kettering (New York) năm 2016.
  • Điều hành Dịch vụ Ung thư Cơ Xương Khớp (Sarcoma) ở NCIS.
  • Thiết lập và điều hành Chương trình Dịch vụ Ung thư người già ở NCIS và NTFGH.
  • Trợ lý Giáo sư Trường Y Yong Loo Lin, Đại học Quốc gia Singapore từ 2017 – 2022.
  • Angela Pang có công bố ở các tạp chí quốc tế uy tín, bao gồm có Tạp chí Ung thư Lâm sàng (JCO), Tạp chí Hiệp hội Y Ung thư Hoa Kỳ (JAMA), Tạp chí Nature Communications, Tạp chí Nguyên cứu Ung thư Lâm sàng, Tạp chí Y nước Anh (BMJ) GUT, Oncogene, Oncotarget và các tạp chí khác.
  • Các giải thưởng về giáo dục:
  • Giải thưởng giảng dạy chuyên nghiệp NUHS năm 2014.
  • Giải thưởng giảng dạy sau đại học xuất sắc NCIS năm 2015.
  • Giải thưởng Hợp tác giáo dục của NUHS năm 2021.
  • Giải thưởng Sáng kiến Gắn kết Bệnh nhân Singapore cho Chương trình Người tạo giấc mơ NCIS năm 2021.
  • Bác sĩ Pang có được một số khoản tài trợ bao gồm Quỹ Hiệp hội Ung thư Singapore, Quỹ Sức khỏe Jurong, Quỹ bắc cầu NUHS và Chương trình Hỗ trợ tiền lương cho điều tra lâm sàng Hội đồng Nghiên cứu Y tế Quốc gia (NMRC).
  • Bác sĩ Angela Pang thành viên của các tổ chức chuyên nghiệp: Hiệp hội Ung thư Lâm sàng Hoa Kỳ (ASCO), Hiệp hội Ung thư châu Âu (ESMO), Hiệp hội quốc tế về Ung thư người già (SIOG) và Hiệp hội Ung thư mô liên kết (CTOS).

Angela Pang có chuyên môn về ung thư: ung thư vú, u sarcoma mô mềm/xương, ung thư đường tiêu hóa và ung thư người già.

Chuyên gia cao cấp, Bác sĩ Ung thư

Cử nhân Danh dự về Y khoa, Phẫu thuật, Phụ Sản (Ireland) – Thành viên Trường Y Hoàng gia (Vương quốc Anh) – Chương trình đào tạo Y/FRCP (Edinburgh) – Chương trình đào tạo Y/FRCP (Ung thư)

Bác sĩ Benjamin Chuah, Chuyên gia cao cấp, Bác sĩ Ung thư ở Trung tâm Ung thư OncoCare, trước đó thì bác sĩ là chuyên gia ở Khoa Ung thư – Huyết học, Viện Ung thư Quốc gia Singapore, Bệnh viện Đại học Quốc gia.

Bác sĩ Benjamin Chuah tốt nghiệp Y khoa ở Trường Trinity, Dublin năm 1998, được trao Giải thưởng Y: Professor Prize in Physic (Phẫu thuật) và Arthur Ball Prize (vị trí thứ 2), Bác sĩ Chuah làm việc ở Singapore và là thành viên của Trường Y Hoàng gia Vương quốc Anh năm 2002.

Trước khi bác sĩ tham gia, hoạt động vào khu vực tư nhân, bác sĩ Benjamin Chuah (bệnh nhân thường gọi bác sĩ là Ben Chuah) hoạt động tích cực trong đào tạo sau đại học và nghiên cứu. Bác sĩ điều hành Giáo dục Y sau đại học (Ung thư) và Chương trình đào tạo nội trú (Nội khoa). Bác sĩ được trao Giải thưởng Giảng dạy xuất sắc Sau đại học Bệnh viện Đại học Quốc gia năm 2011. Chuah có kinh nghiệm về lâm sàng và nghiên cứu tịnh tiến trong nhiều năm và có vai trò điều tra chính trong các thử nghiệm lâm sàng quốc tế về sử dụng các thuốc liệu pháp đích mới cho ung thư tuyến tụy và ung thư đại trực tràng. Benjamin Chuah được trao Giải thưởng: NUH Innovative Grant cho các nghiên cứu về dược động học warfarin và Giải thưởng Danh dự: Kobayashi Foundation Award về thay đổi nối tiếp (hàng loạt) trong biểu hiện của các protein của ung thư vú đáp ứng với hóa trị tân bổ trợ. Với các nghiên cứu của Benjamin Chuah được công bố, bác sĩ là tác giả đi đầu trong các tạp chí y học và tạp chí về ung thư có ảnh hưởng lớn: Gastroenterology (vị tràng học), GUT và Biên niên sử về Ung thư.

Bác sĩ Ben Chuah có chuyên môn cao trong các bệnh ung thư đường tiêu hóa, bao gồm có thực quản, dạ dày, đường mật, tuyến tụy, gan (ung thư biểu mô tế bào gan), ung thư thần kinh nội tiết và ung thư đại trực tràng. Với chuyên môn về ung thư lâm sàng và nghiên cứu về ung thư túi mật tế bào nhỏ với giảm natri máu cận ung thư, khám phá về thiếu đột biến soma (đột biến thể) trong miền tyrosine kinase domain VEGFR-2 của ung thư biểu mô tế bào gan, ung thư biểu mô tế bào thận (ung thư thận) với di căn xương và sử dụng các thuốc hóa trị, docetaxel (Taxotere) với ketoconazole hoặc không với ketoconazole trong ung thư vú. Ben Chuah nghiên cứu sàng lọc (tầm soát) ung thư đại trực tràng và nghiên cứu ngẫu nhiên giai đoạn 2 của ganitumab hoặc conatumumab kết hợp với FOLFIRI (5-FU, leucovorin, irinotecan) cho điều trị dòng hai (bước hai) của ung thư đại trực tràng di căn có KRAS đột biến.

Hồ sơ Y của Bác sĩ Benjamin Chuah

  • Tốt nghiệp Trường Trinity, Đại học Dublin, Ireland năm 1998.
  • MRCP (UK), Thành viên Trường Y Hoàng gia của Vương quốc Anh, 2002.
  • Giải thưởng: Professor’s Prize in Physic (Phẫu thuật) 1998, Giải thưởng Arthur Ball Prize (xếp thứ 2) 1998, Giải thưởng NUH Innovative Grant 2007, Giải thưởng Kobayashi Foundation Award 2010 và Giải thưởng Giảng dạy Xuất sắc Sau đại học NUH 2011.

Bác sĩ điều hành Đào tạo Y Sau đại học (Ung thư) và Chương trình đào tạo nội trú (Nội khoa) ở Bệnh viện Đại học Quốc gia.

Chuyên gia cao cấp, Bác sĩ Ung thư

Cử nhân Y khoa và Cử nhân Phẫu thuật (Singapore) – Thạc sĩ Y (Singapore) – Thành viên Trường Y Hoàng gia (Vương quốc Anh) – Học viện Y khoa Singapore (Ung thư) – Thạc sĩ Khoa học Y Nghiên cứu Lâm sàng (Duke, Hoa Kỳ)

Wong Nan Soon là chuyên gia cao cấp, bác sĩ ung thư với hơn 15 kinh nghiệm trong chẩn đoán và điều trị, quản lý nhiều loại ung thư,

đặc biệt là ung thư vú và ung thư đường tiêu hóa bao gồm có ung thư đại tràng, ung thư trực tràng, ung thư hậu môn, ung thư mật, ung thư tuyến tụy, ung thư gan, u mô đệm đường tiêu hóa (GIST) và ung thư thần kinh nội tiết.

Bên cạnh đó thì bác sĩ Soon điều trị các bệnh ung thư khác như ung thư tử cung, ung thư cổ tử cung, ung thư buồng trứng.

Bác sĩ Wong Nan Soon tốt nghiệp Y khoa, Đại học Quốc gia Singapore năm 1994 và có bằng Thạc sĩ Y Nội khoa và thành viên Trường Y Hoàng gia của Vương quốc Anh năm 2000.

Năm 2003, bác sĩ Soon được đào tạo chuyên sâu hơn về ung thư.

Sau đó có 1 năm nghiên cứu lâm sàng về ung thư vú ở Sunnybrook và Trung tâm Khoa học Sức khỏe Phụ nữ, Toronto, Canada, được hướng dẫn bởi các bác sĩ ung thư vú nổi tiếng thế giới, trong đó có Giáo sư Kathleen Pritchard.

Bác sĩ Soon ở vị trí chuyên gia năm 2006 và sau đó ở vị trí chuyên gia cao cấp và Trưởng Nhóm vú của Khoa Ung thư Nội khoa, Trung tâm Ung thư Quốc gia Singapore năm 2009.

Năm 2009, bác sĩ Soon được trao Giải thưởng nghiên cứu ở nước ngoài của Hội đồng Nghiên cứu Y Quốc gia Singapore danh tiếng để phát triển chuyên về các thử nghiệm lâm sàng giai đoạn I ở Đại học Duke, North Carolina, Hoa Kỳ (USA). Trong thời gian đó thì bác sĩ có mở rộng nghiên cứu đến ung thư đường tiêu hóa, được hướng dẫn bởi Giáo sư Herbert Hurwitz. Được đào tạo về thống kê sinh học và phương pháp nghiên cứu lâm sàng, tốt nghiệp với bằng Thạc sĩ về nghiên cứu khoa học y tế.

Với kiến thức và kinh nghiệm trong kết hợp các thuốc mới, bác sĩ Wong Nan Soon có thể cung cấp điều trị y tế tiên tiến cho các bệnh ung thư giai đoạn sớm và kháng thuốc khó điều trị ung thư tiến triển.

Hồ sơ Y của Bác sĩ Wong Nan Soon

  • Giải thưởng Novartis cho Người ngiên cứu trẻ về Ung thư Canada năm 2005
  • Hội nghị thường niên của Hiệp hội Ung thư Canada, Giải thưởng Best Poster Award 2005
  • Chủ tịch Ủy ban Quỹ Điều trị Y tế, Hiệp hội Ung thư Singapore 2007
  • Giảng viên lâm sàng, Trường Y Yong Loo Lin, Đại học Quốc gia Singapore từ 2006-2011
  • Phó Giáo sư Khoa Khoa học Lâm sàng, Đại học Quốc gia Duke Singapore, 2011-2013
  • Chuyên gia cao cấp được mời, Bệnh viện Phụ nữ và Trẻ em KK, Singapore 2010-2011
  • Chuyên gia cao cấp, Khoa Ung thư, Trung tâm Ung thư Quốc gia Singapore 2009-2011
  • Chuyên gia được mời, Khoa Ung thư, Trung tâm Ung thư Quốc gia Singapore 2012-2014
  • Thành viên Ủy ban Đào tạo Chuyên gia (chuyên ngành Ung thư), Bộ Y tế từ năm 2009 đến 2012
  • Giảng viên được mời của Trường Khoa học Y Nanyang
  • Điều hành Giáo dục Người bệnh và Cộng đồng, Trung tâm Ung thư Quốc gia Singapore 2008-2011
  • Điều hành Phòng Tiếp cận Cộng đồng và Từ thiện, Trung tâm Ung thư Quốc gia Singapore
  • Phó Chủ tịch, Hiệp hội Ung thư Singapore năm 2011-2012
  • Thành viên Hội đồng, Chi hội Bác sĩ Ung thư Nội khoa Singapore 2009-2012
  • Thư ký Danh dự, Chi hội Bác sĩ Ung thư Nội khoa, Trường Y, Học viện Y khoa Singapore 2007-2008
  • Thành viên của Ủy ban chỉ đạo các thử nghiệm lâm sàng, Trung tâm Ung thư Quốc gia Singapore, 2008-2011
  • Thành viên Hiệp hội Ung thư Singapore
  • Thành viên Hiệp hội Ung thư Lâm sàng Hoa Kỳ
  • Thành viên Hiệp hội Gan Tụy Mật Singapore
  • Chủ tịch Nhóm hoạt động Ung thư vú, Mạng lưới Ung thư Singapore từ 2014
  • Tham gia vào hơn 30 thử nghiệm lâm sàng và dược phẩm trong nước và quốc tế
  • Người được nhiều khoản tài trợ nghiên cứu cấp tổ chức và quốc gia
  • Hơn 60 công bố ở các tạp chí ung thư trong nước và quốc tế, bao gồm có Tạp chí Ung thư Lâm sàng, Tạp chí Nghiên cứu Ung thư Lâm sàng và Biên niên sử Ung thư.

Thuyết trình ở nhiều Hội nghị Ung thư trong nước và quốc tế

Chuyên gia cao cấp, Bác sĩ Ung thư

Cử nhân Y khoa và Cử nhân Phẫu thuật (Delhi) – Chứng nhận Hội đồng Hoa Kỳ (Nội khoa) – Chứng nhận Hội đồng Hoa Kỳ (Huyết học) –

Chứng nhận của Hội đồng Hoa Kỳ (Ung thư)

Trước khi tham gia vào Trung tâm Ung thư OncoCare ở Bệnh viện Mount Elizabeth, Singapore, Bác sĩ Akhil Chopra là chuyên gia cao cấp (bác sĩ ung thư) ở Khoa Ung thư ở Johns Hopkins Singapore, Bệnh viện Tan Tock Seng và Phó Giáo sư ở Trường Y Lee Kong Chian.

Bác sĩ Chopra theo học Y khoa Đại học Delhi, Ấn Độ năm 2001. Bác sĩ có Chứng nhận của Hội đồng Hoa Kỳ về Nội khoa, Huyết học và Ung thư. Bác sĩ được đào tạo về Huyết học và Ung thư ở Bệnh viện Đại học Hahnemann/Trường Y Đại học Drexel ở Philadelphia, Hoa Kỳ.

Với quá trình được đào tạo toàn diện ở Hoa Kỳ về Nội khoa, Huyết học và Ung thư và trao đổi tư vấn chuyên môn với tư cách là chuyên gia cao cấp ở Johns Hopkins Singapore và Bệnh viện Tan Tock Seng, Bác sĩ Chopra có nhiều kinh nghiệm trong điều trị nhiều loại ung thư, bao gồm có ung thư phổi,, ung thư vú,, ung thư dạ dày,, ung thư đại tràng,ung thư trực tràng, ung thư gan,ung thư tuyến tiền liệt, thận, tinh hoàn và bàng quang, ung thư phụ khoa như buồng trứng và tử cung/cổ tử cung; và u lympho và bệnh bạch cầu mạn tính/đa u tủy xương. Bác sĩ có kinh nghiệm trong điều trị một số bệnh ung thư hiếm gặp hơn, đó là sarcoma và u thần kinh nội tiết. Nhưng, Bác sĩ Chopra không quản lý người bị bệnh bạch cầu cấp tính và cấy ghép tủy xương và có thể đề nghị người bệnh đó với bác sĩ thích hợp khác.

Bác sĩ Chopra chuyên gia cao cấp về ung thư, có nhiều kinh nghiệm trong quản lý nhiều bệnh ung thư, người bệnh đến từ nhiều quốc gia, như Ấn Độ, United Arab Emirates, và các nước Trung Đông, Hoa Kỳ, châu Âu và châu Á bao gồm có Bangladesh, Việt Nam, Myanmar, Cambodia, Malaysia, Indonesia với sự hỗ trợ của người phiên dịch tiếng.

Trong thời gian ở các tổ chức đó, thì Bác sĩ Chopra tham gia nghiên cứu chính và điều tra một số ngành được tài trợ và các thử nghiệm lâm sàng về một số loại ung thư khác nhau. Chopra nghiên cứu sử dụng liệu pháp miễn dịch để điều trị ung thư và sử dụng tác nhân liệu pháp miễn dịch trong nhiều loại u. Chopra trong thử nghiệm lâm sàng liên quan đến nhiều trung tâm ung thư trong nước về ung thư gan (ung thư tế bào gan). Nghiên cứu được công bố ở tạp chí uy tín, Lancet, về sử dụng nivolumab sớm, chất ức chế điểm kiểm soát miễn dịch protein-1 (PD-1) chết tế bào theo chương trình, ở người bệnh bị ung thư biểu mô tế bào gan tiến có hoặc không bị viêm gan vi rút mạn tính (CheckMate 040 trial). Bác sĩ có công bố quan trọng trên Tạp chí Ung thư Lâm sàng đánh giá vai trò của nivolumab trong ung thư biểu mô mũi họng tiến triển, là bệnh ung thư phổ biến ở Đông Nam Á. Công bố nghiên cứu về điều trị ung thư phổi, tuyến tiền liệt và thận.

Ngoài chuyên môn lâm sàng và nghiên cứu khoa học, thì bác sĩ Chopra tham gia giáo dục sinh viên y khoa Trường Y Lee Kong Chian và sinh viên y khoa và y nội trú Đại học Johns Hopkins, Baltimore ở Hoa Kỳ (USA). Bác sĩ Chopra điều hành Chương trình Đào tạo Ung thư Nhóm Chăm sóc Sức khỏe Quốc gia từ 2012 đến tháng tư 2017. Hoạt động của ông với tư cách là một bác sĩ lâm sàng và nhà nghiên cứu trên truyền thông quốc gia, Straits Times và Channel News Asia.

Bác sĩ Chopra kết hôn và có 2 con gái, có sở thích đam mê hàng không và chơi golf.

Bác sĩ Chopra nói được tiếng Anh và Hindi và có thể hiểu tiếng Punjabi.

Hồ sơ Y của Bác sĩ Akhil Chopra

  • Tốt nghiệp Đại học Delhi năm 2001
  • Chứng nhận của Hội đồng Hoa Kỳ, Nội khoa
  • Chứng nhận của Hội đồng Hoa Kỳ, Ung thư
  • Chứng nhận của Hội đồng Hoa Kỳ, Huyết học
  • Được đào tạo ở Bệnh viện Đại học Hahnemann, Trường Y Đại học Drexel ở Philadelphia, Hoa Kỳ.
  • Được đào tạo ở Bệnh viện Đại học Hahnemann/Trường Y Đại học Drexel ở Philadelphia, Hoa Kỳ

Bác sĩ Akhil Chopra điều trị các loại ung thư: ung thư vú, ung thư phổi, ung thư dạ dày, ung thư đại tràng, ung thư trực tràng, ung thư gan, ung thư tuyến tiền liệt, ung thư thận, tinh hoàn và bàng quang, ung thư phụ khoa (ung thư buồng trứng, và ung thư tử cung/cổ tử cung); và u lympho và bệnh bạch cầu mạn tính/đa u tủy xương.

Ung thư Thực quản?

Quan điểm về Ung thư Thực quản

Ung thư Thực quản là loại ung thư bắt nguồn từ thực quản, là một ống cơ kết nối họng với dạ dày. Thực quản có vai trò rất quan trọng trong quá trình nuốt, với vận chuyển thức ăn và nước uống từ miệng đến dạ dày để tiêu hóa.

Ung thư Thực quản thường phát triển từ các tế bào lót bề mặt trong của thực quản. Có hai loại ung thư thực quản chính:

  • Ung thư biểu mô tuyến: là loại ung thư bắt đầu trong các tế bào tuyến mà sản sinh dịch nhầy và các chất dịch khác. Ung thư biểu mô tuyến thường được tìm thấy ở phần dưới của thực quản và có liên quan đến các tình trạng như bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD) và thực quản Barrett’s.
  • Ung thư biểu mô tế bào vảy: là loại ung thư bắt đầu từ các tế bào vảy tạo thành lớp lót phần trên của thực quản. Ung thư thường liên quan đến các yếu tố như hút thuốc lá, uống rượu nặng, và lịch sử chế độ ăn uống.

Phát hiện sớm và điều trị kịp thời có vai trò quan trọng trong tăng kết quả điều trị bệnh và tiên lượng bệnh ung thư thực quản. Đó là khuyến nghị cho người có nguy cơ cao hoặc có các triệu chứng cần tìm kiếm sự hỗ trợ y tế cần thiết để được đánh giá và chẩn đoán chính xác.

Ung thư Thực quản là ung thư phổ biến xếp thứ tám tính toàn thế giới. Hai loại ung thư thực quản chính theo mô bệnh học, ung thư biểu mô tuyến và ung thư biểu mô tế bào vảy, có mức độ phổ biến khác nhau. Ung thư biểu mô tuyến phổ biến hơn ở các nước phương Tây, trong khi ung thư biểu mô tế bào vảy phổ biến hơn ở các vùng có tỷ lệ cao về hút thuốc lá và uống rượu.

Ở Singapore, ung thư thực quản ít hơn so với một số vùng khác trên thế giới. Văn phòng Đăng ký Bệnh Quốc gia (NRDO) ở Singapore báo cáo, thì ung thư thực quản chiếm khoảng 2% tổng số trường hợp ung thư ở Singapore năm 2018.

Ung thư Thực quản thường được chẩn đoán ở giai đoạn tiến triển ở Singapore, điều đó có thể ảnh hưởng đến lựa chọn điều trị và kết quả điều trị bệnh. Tỷ lệ mắc bệnh và tỷ lệ chết do ung thư thực quản ở Singapore có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như lối sống và gen di truyền.

Dấu hiệu & Triệu chứng của Ung thư Thực quản?

Dấu hiệu và triệu chứng của Ung thư Thực quan có thể thay đổi, và một số người có thể không có bất kì triệu chứng nào khi ở giai đoạn rất sớm.

Các triệu chứng phổ biến nhất của ung thư thực quản:

  • Khó nuốt (chứng khó nuốt): là một trong các triệu chứng phổ biến nhất của ung thư thực quản. Vì khối u phát triển và làm hẹp thực quản, do đó người bệnh khó nuốt chất rắn và chất lỏng hơn.
  • Giảm cân nặng không chủ đích: Nhiều người bị ung thư thực quản bị giảm cân nặng không chủ đích. Thường là do khó ăn uống và cơ thể tăng tiêu thụ năng lượng do bệnh ung thư.
  • Khó chịu hoặc đau ngực: Một số người bị ung thư thực quản có thể khó chịu hoặc đau ở ngực, đặc biệt là sau xương ức.
  • Khó nuốt hoặc nuốt đau: Một số người bệnh không chỉ khó nuốt mà có thể có cảm giác đau khi nuốt.
  • Khàn tiếng hoặc ho mạn tính: Ho dai dẳng hoặc khàn giọng không cải thiện có thể là triệu chứng của ung thư thực quản, đặc biệt nếu đi với các triệu chứng khác.
  • Trào ngược: Thức ăn và nước bị trào ngược lên miếng có thể sau khi nuốt, có thể có vị đắng hoặc axit.
  • Khó tiêu hoặc ợ nóng: Chứng khó tiêu và ợ nóng là vấn đề phổ biến nhưng các triệu chứng dai dẳng hoặc nặng hơn có thể là dấu hiệu của vấn đề nghiêm trọng hơn.
  • Chảy máu: Một số người bệnh có thể nôn ra máu hoặc có máu trong phân, có thể do chảy máu từ khối u.
  • Mệt mỏi: Ung thư thực quản tiến triển có thể gây mệt mỏi do phản ứng của cơ thể với bệnh và liên quan trong khó ăn uống và có được dinh dưỡng thích hợp.
  • Cảm giác vùng cổ họng bị nghẹn: Có thể cảm giác cục u hoặc đôi khi bị tắc nghẹn ở họng.

Điều quan trọng cần chú ý là các triệu chứng có thể do các tình trạng khác, và nếu có một hoặc nhiều triệu chứng trên không chắc chắn người đó bị ung thư thực quản. Nhưng nếu có các triệu chứng các triệu chứng dai dẳng hoặc trầm trọng hơn, đặc biệt khó nuốt hoặc giảm cân nặng không chủ đích, thì điều quan trọng là cần khám, trao đổi với chuyên gia chăm sóc sức khỏe để được đánh giá và chẩn đoán đúng. Phát hiện và điều trị sớm có thể ảnh hưởng lớn đến kết quả điều trị ung thư thực quản.

Sàng lọc (tầm soát) Ung thư Thực quản

Sàng lọc ung thư thực quản thường được đề nghị cho người có nguy cơ cao hơn do có các yếu tố nguy cơ, như lịch sử gia đình bị bệnh hoặc các tình trạng y tế có liên quan.

  • Người có nguy cơ cao: Người có các yếu tố nguy cơ có thể được xem xét cần đi sàng lọc ung thư thực quản. Các yếu tố nguy cơ có thể bao gồm tiền sử bị trào ngược acid mạn tính (bệnh trào ngược dạ dày thực quản hoặc GERD), một tình trạng được gọi là thực quản Barrett’s, lịch sử gia đình bị ung thư thực quản, và lịch sử hút thuốc lá nặng và uống rượu.
  • Các triệu chứng: Người có các triệu chứng như khó nuốt kéo dài (chứng khó nuốt), giảm cân nặng không chủ ý, ho mạn tính, hoặc các triệu chứng khác có thể cần được đánh giá chính xác hơn, với các xét nghiệm chẩn đoán bệnh.
  • Tư vấn với bác sĩ chuyên khoa thực quản: Nếu có các vấn đề về nguy cơ bị ung thư thực quản hoặc có các triệu chứng liên quan, thì cần được tư vấn với chuyên gia chăm sóc sức khỏe. Chuyên gia có thể đánh giá các yếu tố nguy cơ và các triệu chứng và đề nghị sàng lọc hoặc xét nghiệm chẩn đoán thích hợp.

Điều quan trọng là các quyết định về sàng lọc phải được đưa ra với sự tư vấn của nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe. Chuyên gia ung thư có thể đánh giá các yếu tố nguy cơ, lịch sử y tế, và các triệu chứng để có quyết định sàng lọc thích hợp.

Chẩn đoán Ung thư Thực quản

Ung thư Thực quản được chẩn đoán bằng cách kết hợp đánh giá lịch sử y tế, khám sức khỏe, khám lâm sàng, xét nghiệm hình ảnh, và mẫu mô. Quá trình chẩn đoán với mục tiêu là xác định sự hiện diện của ung thư, đánh giá giai đoạn bệnh, và định hướng quyết định điều trị. Tổng quan về cách chẩn đoán ung thư thực quản:

  • Lịch sử y tế và khám lâm sàng: Bác sĩ bắt đầu với việc hỏi các triệu chứng, lịch sử y tế, và bất kì yếu tố nguy cơ nào có thể có của ung thư thực quản. Tiến hành khám sức khỏe để đánh giá sức khỏe tổng thể và tìm kiếm các dấu hiệu có thể là chỉ báo sự hiện diện của ung thư.
  • Chẩn đoán hình ảnh:
  • Nội soi: là công cụ chẩn đoán quan trọng. Một ống mỏng, linh hoạt với một máy quay (kỹ thuật nội soi) được đi vào qua miệng hoặc mũi và vào thực quản. Kỹ thuật nội soi giúp bác sĩ quan sát trực tiếp bên trong thực quản và tiến hành sinh thiết (mẫu mô nhỏ) nếu cần cho các xét nghiệm khác.
  • Chụp X-quang nuốt Barium: là kỹ thuật ít được sử dụng hiện nay, do cần nuốt một chất có chứa barium, which được phủ lên thực quản và cho thấy trên hình ảnh X-quang. Chụp X-quang tạo các hình ảnh về thực quản.
  • Chụp CT (Chụp cắt lớp vi tính): Chụp CT cho các hình ảnh mặt cắt ngang chi tiết của ngực và bụng. Chụp CT giúp đánh giá mức độ ung thư và ung thư có lan đến các hạch bạch huyết gần đó hoặc các cơ quan khác.
  • Chụp PET (Chụp cắt lớp phát xạ Positron): Chụp cắt lớp phát xạ Positron tiêm một lượng ít chất phóng xạ vào cơ thể. Các tế bào ung thư hấp thụ nhiều chất đó hơn, làm cho chúng được nhìn thấy trên hình ảnh chụp. Chụp PET có thể giúp đánh giá ung thư có lan đến các phần khác của cơ thể.
  • Siêu âm nội soi (EUS): kỹ thuật EUS là sự kết hợp của nội soi với siêu âm để tạo các hình ảnh chi tiết của thực quản và các tổ chức xung quanh. EUS giúp đánh giá độ sâu xâm lấn khối u vào thành thực quản và có ảnh hưởng đến các hạch bạch huyết.
  • Sinh thiết: Các mẫu mô được lấy khi nội soi hoặc qua cách khác được kiểm tra dưới kính hiển vi để xác định sự hiện diện của các tế bào ung thư, xác định loại ung thư thực quản (ung thư biểu mô tuyến hoặc ung thư biểu mô tế bào vảy).
  • Giai đoạn ung thư: sau khi chẩn đoán xác định, các xét nghiệm tiếp theo có thể được thực hiện để đánh giá giai đoạn ung thư. Giai đoạn ung thư giúp đánh giá mức độ bệnh và định hướng quyết định điều trị. Có thể thực hiện các xét nghiệm hình ảnh bổ sung, như chụp CT, MRI (chụp cộng hưởng từ), và đôi khi cần nội soi ổ bụng để kiểm tra khoang bụng.
  • Xét nghiệm phân tử và gen: Trong một số trường hợp, xét nghiệm gen và phân tử của các tế bào ung thư có thể giúp nhận biết các đột biến cụ thể hoặc đặc trưng phân tử có thể định hướng quyết định điều trị, đặc biệt cho liệu pháp điều trị đích.

Chẩn đoán ung thư thực quản là cần tiếp cận đa ngành, với thông tin từ nhiều chuyên gia chăm sóc sức khỏe như bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa, bác sĩ chuyên khoa ung thư, bác sĩ chẩn đoán hình ảnh, và bác sĩ giải phẫu bệnh. Điều quan trọng là cần có cuộc trao đổi chi tiết với các bác sĩ đó trong suốt quá trình chẩn đoán để đảm bảo người bệnh hiểu về chẩn đoán ung thư thực quản, giai đoạn ung thư, và các khuyến nghị lựa chọn điều trị.

Nguyên nhân & Yếu tố Nguy cơ Ung thư Thực quản?

Sự phát triển của bệnh ung thư thực quản bị ảnh hưởng bởi sự kết hợp của các yếu tố: gen di truyền, lối sống, và yếu tố môi trường. Nguyên nhân chính xác của ung thư thực quản không được hiểu biết đầy đủ, nhưng có một số yếu tố nguy cơ được xác định tăng khả năng phát triển ung thư thực quản. Phía dưới là một số yếu tố nguy cơ là nguyên nhân phổ biến có liên quan đến ung thư thực quản:

  • Hút thuốc lá: Hút thuốc lá, đặc biệt khi hút thuốc lá nặng và trong thời gian dài, là yếu tố nguy cơ chính của ung thư thực quản. Khói thuốc lá có chứa các chất gây ung thư có thể tổn hại các tế bào lót thực quản.
  • Uống rượu nặng: Thường xuyên uống quá nhiều rượu thời gian dài tăng nguy cơ ung thư thực quản, đặc biệt là loại ung thư biểu mô tế bào vảy. Khi kết hợp hút thuốc lá, thì nguy cơ bị ung thư thực quản cao hơn.
  • Bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD): Trào ngược acid mạn tính và GERD có thể kéo theo viêm thực quản. Theo thời gian, viêm thực quản có thể tăng nguy cơ phát triển bệnh ung thư biểu mô tuyến ở thực quản, đặc biệt là trong trường hợp bị thực quản Barrett’s (một tình trạng tiền ung thư khi mà lót thực quản có sự thay đổi).
  • Béo phì: Béo phì có mối quan hệ với tăng nguy cơ bị ung thư biểu mô tuyến thực quản, có thể là do tỷ lệ mắc bệnh GERD cao hơn và thay đổi chuyển hóa ở người béo phì.
  • Chế độ ăn uống: Chế độ ăn ít hoa quả và rau và nhiều thịt chế biến, thịt đỏ, và đồ ăn nhiều muối có thể tăng nguy cơ ung thư thực quản.
  • Tuổi và giới tính: Ung thư thực quản là ung thư phổ biến hơn ở người lớn tuổi, với nguy cơ tăng dần theo tuổi. Nam giới thường có nguy cơ ung thư thực quản cao hơn so với nữ giới.
  • Lịch sử gia đình: Khi một người có người thân trong gia đình (bố mẹ, anh chị em) bị ung thư thực quản thì người đó có thể tăng nguy cơ bị ung thư thực quản do có gen di truyền và môi trường sống.
  • Tình trạng y tế: Các tình trạng như bệnh co thắt tâm vị (một rối loại ảnh hưởng đến khả năng thực quản di chuyển thức ăn), tylosis (một rối loạn di truyền hiếm gặp), và hội chứng Plummer-Vinson (một tình trạng ảnh hưởng đến đường tiêu hóa trên) có thể tăng nguy cơ ung thư thực quản.
  • Tiếp xúc với môi trường và nghề nghiệp: Tiếp xúc nghề nghiệp với các hóa chất, như các chất được sử dụng trong ngành công nghiệp kim loại, dệt may và cao su, có thể tăng nguy cơ ung thư thực quản. Bên cạnh đó, tiếp xúc với môi trường ô nhiễm và các loại asbestos (amiăng) có thể tăng nguy cơ ung thư thực quản.
  • Xạ trị: Xạ trị trước đó ở vùng ngực hoặc bụng trên, thường để điều trị các loại ung thư khác, có thể tăng nguy cơ phát triển bệnh ung thư thực quản trong cuộc sống sau đó.

Điều quan trọng cần chú ý là khi có một hoặc nhiều yếu tố nguy cơ không có nghĩa chắc chắn bị ung thư thực quản, và một số người không có các yếu tố nguy cơ đó nhưng có thể phát triển bệnh ung thư thực quản. Giảm các yếu tố nguy cơ có thể thay đổi được như về hút thuốc lá, uống quá nhiều rượu, và duy trì chế độ ăn uống khỏe mạnh có thể giúp giảm nguy cơ bị ung thư thực quản.

Các loại Ung thư Thực quản?

Ung thư Thực quản có thể được chia thành hai loại chính dựa vào các tế bào cụ thể bị ung thư ở thực quản. Hai loại đó được xác định theo đặc điểm mô bệnh học và có thể có các yếu tố khác, vị trí ung thư ở thực quản, và cách điều trị. Hai loại ung thư thực quản chính:

  1. Ung thư biểu mô tuyến:
  • Ung thư biểu mô tuyến là loại ung thư thực quản phổ biến nhất ở nhiều nước phương Tây.
  • Ung thư bắt nguồn từ các tế bào tuyến ở phần dưới của thực quản. Các tế bào tuyến tạo chất nhầy và dịch khác.
  • Ung thư biểu mô tuyến thường liên quan đến bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD) và thực quản Barrett’s, là tình trạng tiền ung thư khi mà lớp lót bình thường của thực quản bị thay thế bởi mô giống với mô được tìm thấy ở ruột.
  • Các yếu tố nguy cơ của ung thư biểu mô tuyến bao gồm có béo phì, hút thuốc lá, và trào ngược acid mạn tính.
  • Ung thư biểu mô tuyến phổ biến ở nam giới hơn và thường ở vị trí phần thực quản dưới gần dạ dày.
  1. Ung thư biểu mô tế bào vảy:
  • Ung thư biểu mô tế bào vảy bắt nguồn từ các tế bào vảy lót ở phần trên của thực quản.
  • Ung thư biểu mô tế bào vảy liên quan đến các yếu tố nguy cơ như hút thuốc lá nặng và uống rượu.
  • Ung thư phổ biến hơn ở các vùng châu Á, châu Phi, và Trung Đông, khi mà có các yếu tố nguy cơ cao hơn.
  • Ung thư biểu mô tế bào vảy thường xuất hiện ở phần trên của thực quản.
  • Kích ứng mạn tính do hút thuốc lá, do rượu, hoặc chất nóng có thể đóng góp vào sự phát triển của ung thư.

Các loại ung thư thực quản khác ít phổ biến hơn:

  • Ung thư biểu mô tế bào nhỏ: là loại ung thư ác tính rất hiếm gặp có thể xuất hiện ở thực quản.
  • Sarcoma: là loại ung thư hiếm gặp khác hình thành trong mô liên kết của thực quản.
  • Các loại ung thư hiếm gặp khác: có thể bao gồm u lympho, ung thư hắc tố, và một số ung thư khác hiếm khi có mà có thể ảnh hưởng ở thực quản.

Sự khác biệt giữa ung thư biểu mô tuyến và ung thư biểu mô tế bào vảy có ý nghĩa quan trọng vì chúng có các yếu tố nguy cơ khác nhau, sự biểu hiện, và phương pháp tiếp cận điều trị tiềm năng. Chẩn đoán và xác định đúng loại ung thư thực quản cụ thể có vai trò quan trọng trong định hướng thiết kế phác đồ điều trị hiệu quả nhất.

Giai đoạn Ung thư Thực quản?

Giai đoạn Ung thư Thực quản là một hệ thống được sử dụng để mô tả mức độ lan của ung thư ở người bệnh. Giai đoạn giúp đánh giá phương pháp điều trị tốt nhất và cung cấp thông tin cho tiên lượng bệnh. Hệ thống giai đoạn được sử dụng phổ biến nhất cho ung thư thực quản là Hệ thống TNM, là viết tắt của từ Khối u (T), Hạch bạch huyết (N), và Di căn (M). Hệ thống TNM phân loại ung thư dựa vào kích thước khối u, có ảnh hưởng đến các hạch bạch huyết gần đó, và ung thư có lan xa đến các phần khác của cơ thể. Giai đoạn thường được đánh số từ 0 đến IV, với các nhóm theo mức độ của mỗi yếu tố đó. Thông thường, thì tổng quan về giai đoạn ung thư thực quản:

Các tế bào bất thường chỉ được tìm thấy ở lớp lót trong cùng của thực quản và không xâm lấn sâu hơn vào các lớp khác.

Ung thư giới hạn ở các lớp bên trong thực quản và có thể có ảnh hưởng đến các hạch bạch huyết gần đó. Ung thư không lan xa đến các phần khác của cơ thể.

Ung thư phát triển sâu hơn vào các lớp khác của thực quản hoặc mô gần đó, và các hạch bạch huyết có thể bị ảnh hưởng. Nhưng ung thư không lan xa đến các phần khác của cơ thể.

Ung thư xâm lấn vào các tổ chức xung quanh, như khí quản, phế quản, động mạch chủ, và tim. Ung thư có thể lan đến các hạch bạch huyết gần đó.

Ung thư lan xa rộng đến các phần khác của cơ thể, như phổi, gan, xương, hoặc các cơ quan khác. Giai đoạn IV được phân chia chi tiết hơn thành IVA và IVB, theo mức độ lan của ung thư.

Giai đoạn có thể bao gồm các yếu tố bổ sung, theo vị trí hạch bạch huyết, số lượng hạch bạch huyết bị ảnh hưởng , và các đặc trưng cụ thể của khối u.