Chẩn đoán & Điều trị Đa U Tủy xương ở Singapore

Điều trị Đa U tủy xương ở Singapore?

Đa u tủy xương là một loại ung thư máu, ảnh hưởng đến các tế bào plasma (tương bào) trong tủy xương. Các phương pháp điều trị đa u tủy xương có thể khác nhau do giai đoạn bệnh, tình trạng sức khỏe tổng thể của người bệnh, và các yếu tố riêng khác của mỗi người bệnh.

Điều trị Đa U tủy xương: Liệu pháp đích

Liệu pháp điều trị đích là một phương pháp điều trị ung thư tập trung vào các phân tử đặc thù hoặc các con đường có quan hệ với
sự phát triển và lan truyền của các tế bào ung thư.

Đối với bệnh đa u tủy xương, điều trị đích đang là phương pháp điều trị quan trọng. Một số
liệu pháp đích phổ biến nhất cho điều trị đa u tủy xương:

  • Các chất ức chế Proteasome
  • Các thuốc điều hòa miễn dịch (IMiDs)
  • Các kháng thể đơn dòng
  • Các chất ức chế Histone Deacetylase (HDAC)
  • Các tác nhân đích SLAMF7 (CS1)

Liệu pháp điều trị đích thường được tiến hành kết hợp với các phương pháp điều trị khác, như hóa trị hoặc corticosteroids, để tăng cường hiệu quả điều trị bệnh. Các thuốc này được sử dụng như là một phần của điều trị tấn công (điều trị ban đầu), điều trị củng cố (sau điều trị ban đầu), hoặc điều trị duy trì (để ngăn ngừa tái phát).

Quyết định chọn liệu pháp điều trị đích và phác đồ điều trị chi tiết dựa vào nhiều yếu tố, bao gồm có loại đa u tủy xương đặc trưng, sức khỏe tổng thể của người bệnh, các điều trị trước đó, và khả năng đáp ứng với liệu pháp đích của mỗi người bệnh.

Điều trị Đa U tủy xương: Liệu pháp miễn dịch

Liệu pháp miễn dịch là phương pháp điều trị ung thư với mục đích tăng cường hệ thống miễn dịch của cơ thể người bệnh để nhận biết và tấn công các tế bào ung thư hiệu quả hơn.

Một số cách tiếp cận liệu pháp miễn dịch chính đang được sử dụng hoặc đang được nghiên cứu cho đa u tủy xương:

  • Các kháng thể đơn dòng
  • Các chất ức chế điểm kiểm soát miễn dịch
  • Liệu pháp tế bào CAR-T
  • Các loại vắc xin
  • Liệu pháp nuôi dưỡng tế bào T

Như với bất kì phương pháp điều trị ung thư, quyết định chọn liệu pháp miễn dịch trong điều trị đa u tủy xương phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm có giai đoạn bệnh, sức khỏe tổng thể của người bệnh, và khả năng đáp ứng với điều trị.

Điều trị Đa U tủy xương: Liệu pháp toàn thân (Hóa trị)

Hóa trị điều trị người bệnh đa u tủy xương chỉ trong hai trường hợp. Một ví dụ là khi người bệnh cấy ghép tế bào gốc tự thân, thì người bệnh đó được hóa trị tiêu chuẩn đầu tiên như Melphalan trước khi tiến hành cấy ghép.

Các thuốc hóa trị như Melphalan đôi khi được sử dụng, nhưng ít phổ biến cho người bệnh đa u tủy xương chẩn đoán mới. Melphalan thường được sử dụng kết hợp với cấy ghép tủy xương để kiểm soát hiệu quả đa u tủy xương, với các tế bào tủy xương của chính người bệnh được thêm vào để hỗ trợ hồi phục chức năng tuỷ xương. Trong một số trường hợp, kết hợp hóa trị với các điều trị khác, bao gồm liệu pháp đích có thể được khuyến nghị.

Điều trị Đa U tủy xương: Xạ trị

Xạ trị sử dụng các tia năng lượng cao hoặc các hạt để loại bỏ các tế bào ung thư, và thường được tiến hành ở các vùng xương bị ảnh hưởng bởi đa u tủy xương mà không thể đạt được hiệu quả với liệu pháp đích hoặc liệu pháp miễn dịch, hoặc các thuốc khác, có khả năng giảm đau hoặc ngăn ngừa gãy xương. Bên cạnh đó, xạ trị là cách tiếp cận chính đến các u tương bào đơn độc.

Xạ trị ban đầu đối với đa u tủy xương hoặc u tương bào đơn độc là liệu pháp xạ trị ngoài, khi mà một máy xạ ở bên ngoài cơ thể người bệnh chiếu tia xạ đến vùng bị ung thư. Các buổi xạ trị giống với khi chụp X quang chẩn đoán nhưng dài hơn, thường kéo dài một số tuần.

Điều trị Đa U tủy xương: Phẫu thuật

Phẫu thuật thường không được xem xét là điều trị chính cho đa u tủy xương. Đa u tủy xương là bệnh ung thư hệ thống, ảnh hưởng đến tủy xương và nhiều xương ở toàn bộ cơ thể. Do đó phẫu thuật để loại bỏ xương bị ung thư hoặc khối u không thể là quyết định điều trị chuẩn cho bệnh đa u tủy xương.

Nhưng có một số trường hợp nhất định thì phẫu thuật có thể đóng vai trò quan trọng trong quản lý bệnh đa u tủy xương:

  • Sinh thiết: Có thể cần sinh thiết để lấy mẫu mô từ vùng bị ảnh hưởng từ đó xác định chẩn đoán và hiểu biết về các đặc trưng chi tiết của đa u tủy xương. Thông tin đó có thể giúp đánh giá, quyết định phác đồ điều trị thích hợp nhất và sinh thiết thường được tiến hành ở phòng khám bệnh.
  • Các biến chứng của xương: Đa u tủy xương có thể gây suy yếu xương, sau đó làm gãy xương hoặc chèn ép tủy sống. Trong các trường hợp nhất định, phẫu thuật can thiệp như làm vững xương, bơm xi măng có bóng, hoặc bơm xi măng không bóng có thể được chỉ định để giảm đau, làm vững xương, và cải thiện khả năng vận động.
  • U tương bào: Trong một số trường hợp, có một khối u đơn độc của các tế bào đa u tủy xương, được biết đến là u tương bào, có thể phát triển ngoài tủy xương. Phẫu thuật cắt bỏ hoặc xạ trị có thể được tiến hành để điều trị các u tương bào tại chỗ.

Tác dụng phụ khi Điều trị Đa U tủy xương?

Do liệu pháp miễn dịch hoạt động bằng cách kích thích hệ thống miễn dịch của người bệnh, tác dụng phụ của liệu pháp miễn dịch thường khác với hóa trị truyền thống.

Tác dụng phụ phổ biến của liệu pháp miễn dịch trong điều trị đa u tủy xương có thể có:

  • Phản ứng tiêm truyền: Một số thuốc miễn dịch, cũng như kháng thể đơn dòng, được tiêm truyền tĩnh mạch, và người bệnh có thể bị phản ứng tiêm truyền, như sốt, ớn lạnh, phát ban hoặc huyết áp thấp.
  • Mệt mỏi: Cảm giác mệt mỏi hoặc yếu là tác dụng phụ thường có của liệu pháp miễn dịch.
  • Rối loạn hệ tiêu hóa: có thể buồn nôn, nôn ói, tiêu chảy, và chán ăn.
  • Kích ứng da: đôi khi liệu pháp miễn dịch có thể gây kích ứng da, như phát ban hoặc ngứa.
  • Tác dụng phụ liên quan đến miễn dịch: vì liệu pháp miễn dịch mục tiêu tăng cường hoạt động của hệ thống miễn dịch, do đó có thể bị tác dụng phụ liên quan miễn dịch, như các cơ quan hoặc mô bị viêm (ví dụ, viêm phổi, viêm đại tràng, hoặc viêm gan).
  • Phản ứng quá mẫn: một số người bệnh có thể có các phản ứng quá mẫn hoặc dị ứng với thuốc miễn dịch.
  • Tăng nguy cơ nhiễm trùng: liệu pháp miễn dịch có thể ảnh hưởng đến hệ thống miễn dịch, với tăng nguy cơ bị nhiễm trùng.

Vì liệu pháp miễn dịch hoạt động bằng cách kích thích hệ thống miễn dịch của cơ thể nên các tác dụng phụ nhìn chung khác với các tác dụng phụ của hóa trị liệu truyền thống.

Các tác dụng phụ thường gặp của liệu pháp miễn dịch đối với bệnh đa u tủy có thể bao gồm:

  • Phản ứng truyền dịch: Một số liệu pháp miễn dịch, chẳng hạn như kháng thể đơn dòng, được tiêm qua đường truyền tĩnh mạch và bệnh nhân có thể gặp các phản ứng liên quan đến truyền dịch, chẳng hạn như sốt, ớn lạnh, phát ban hoặc huyết áp thấp.
  • Mệt mỏi: Cảm thấy mệt mỏi hoặc yếu đuối là tác dụng phụ thường gặp của liệu pháp miễn dịch.
  • Rối loạn tiêu hóa: Có thể xảy ra buồn nôn, tiêu chảy, nôn mửa và chán ăn.
  • Phản ứng trên da: Liệu pháp miễn dịch đôi khi có thể gây ra phản ứng trên da, chẳng hạn như phát ban hoặc ngứa.
  • Tác dụng phụ liên quan đến miễn dịch: Vì liệu pháp miễn dịch nhằm mục đích tăng cường hệ thống miễn dịch nên nó có thể dẫn đến các tác dụng phụ liên quan đến miễn dịch, chẳng hạn như viêm các cơ quan hoặc mô (ví dụ: viêm phổi, viêm đại tràng hoặc viêm gan).
  • Phản ứng quá mẫn: Một số cá nhân có thể gặp phản ứng dị ứng hoặc quá mẫn với thuốc trị liệu miễn dịch.
  • Tăng nguy cơ nhiễm trùng: Liệu pháp miễn dịch có thể ảnh hưởng đến hệ thống miễn dịch, có khả năng làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.

Hóa trị điều trị đa u tủy xương có thể bị tác dụng phụ vì hóa chất ảnh hưởng đến các tế bào bị ung thư và các tế bào khỏe mạnh đang phân chia nhanh trong cơ thể. Các tác dụng phụ cụ thể tùy theo loại thuốc hóa trị được sử dụng, liều lượng, sức khỏe tổng thể của người bệnh, và cách cơ thể người bệnh phản ứng với hóa trị. Tác dụng phụ phổ biến của hóa trị đa u tủy xương có thể bao gồm:

  • Buồn nôn và nôn ói: hóa trị có thể kích thích lớp lót (niêm mạc) dạ dày, gây buồn nôn và nôn ói. Thuốc chống buồn nôn có thể được khuyến nghị để giúp quản lý tác dụng phụ đó.
  • Mệt mỏi: cảm giác mệt mỏi hoặc yếu là tác dụng phụ phổ biến của hóa trị, có thể kéo dài trong suốt quá trình điều trị.
  • Rụng tóc: một số thuốc hóa trị có thể gây rụng tóc một phần hoặc toàn bộ. Tóc thường mọc lại sau khi điều trị kết thúc.
  • Số lượng tế bào máu thấp: hóa trị có thể giảm sản sinh các tế bào máu trong tủy xương, do đó tăng nguy cơ nhiễm trùng (lượng bạch cầu thấp), thiếu máu (lượng hồng cầu thấp), và bị vấn đề về chảy máu (lượng tiểu cầu thấp).
  • Loét miệng: hóa trị có thể gây sưng đỏ hoặc loét miệng và họng, có thể đau và ảnh hưởng đến việc ăn uống.
  • Tiêu chảy hoặc táo bón: hóa trị có thể ảnh hưởng đến chức năng bình thường của hệ tiêu hóa, gây tiêu chảy hoặc táo bón.
  • Tăng nguy cơ nhiễm trùng: khi lượng bạch cầu thấp, người bệnh có khả năng bị nhiễm trùng cao hơn. Nếu bị nhiễm trùng, người bệnh có thể cần được chăm sóc và điều trị y tế kịp thời.
  • Bệnh lý thần kinh: một số thuốc hóa trị có thể gây bệnh lý thần kinh ngoại biên, với ngứa ran, tê liệt, hoặc yếu bàn tay và bàn chân.
  • Các thay đổi da: da có thể trở nên nhạy cảm hơn hoặc khô trong quá trình hóa trị.
  • Thay đổi về muốn ăn (cảm giác thèm ăn): một số người bệnh có thể thay đổi vị giác hoặc chán ăn khi điều trị bệnh.

Xạ trị điều trị đa u tủy xương có thể có các tác dụng phụ khác nhau tùy thuộc vào vị trí và liều lượng phóng xạ, và các yếu tố cá nhân của mỗi người bệnh. Thông thường, các tác dụng phụ của xạ trị điều trị đa u tủy xương có thể là:

  • Mệt mỏi: cảm giác mệt mỏi hoặc thiếu sức sống thường là tác dụng phụ mà người bệnh có thể bị khi xạ trị hoặc sau xạ trị.
  • Các thay đổi da: da ở vùng xạ trị có thể trở nên mẩn đỏ, kích ứng, và nhạy cảm. Trong một số trường hợp, da có thể phồng rộp hoặc bong tróc.
  • Buồn nôn và thay đổi về cảm giác thèm ăn: xạ trị đến một số vùng nhất định của cơ thể, như bụng, có thể gây buồn nôn và chán ăn.
  • Rụng tóc: nếu xạ trị trực tiếp vào vùng đầu hoặc vùng khác của cơ thể có lông, người bệnh có thể bị rụng tóc tạm thời ở các vùng đó.
  • Khó nuốt: nếu điều trị ở họng hoặc thực quản, thì người bệnh có thể khó nuốt.
  • Tiêu chảy: xạ trị vùng bụng có thể gây bệnh tiêu chảy.
  • Lượng tế bào máu thấp: xạ trị có thể ảnh hưởng đến tủy xương, kéo theo đó là giảm bạch cầu, hồng cầu và tiểu cầu tạm thời. Do đó có thể tăng nguy cơ nhiễm trùng, thiếu máu, và chảy máu.
  • Thay đổi vị giác và khứu giác: một số người bệnh có thể thay đổi vị giác, khứu giác khi xạ trị.

Phẫu thuật không là điều trị chính đối với bệnh đa u tủy xương, nhưng có thể được thực hiện ở một số tình huống nhất định, như làm vững xương hoặc loại bỏ u tương bào tại chỗ. Các tác dụng phụ của phẫu thuật đa u tủy xương có thể khác nhau tùy thuộc vào loại phẫu thuật được thực hiện và tình trạng sức khỏe của mỗi người bệnh. Một số tác dụng phụ tiềm tàng có thể có:

  • Đau và khó chịu: sau quá trình phẫu thuật, người bệnh có thể bị đau và khó chịu ở vị trí phẫu thuật cắt mổ hoặc xung quanh các xương bị ảnh hưởng.
  • Nhiễm trùng: người bệnh có nguy cơ bị nhiễm trùng ở vị trí phẫu thuật, khi bị nhiễm trùng có thể được điều trị với các thuốc kháng sinh.
  • Sẹo: phẫu thuật có thể tạo vết sẹo, đặc biệt nếu vết mổ lớn hoặc nếu thực hiện nhiều quy trình trong phẫu thuật.
  • Cục máu đông: phẫu thuật, đặc biệt là các quy trình liên quan đến các chi dưới, có thể tăng nguy cơ xuất hiện các cục máu đông.
  • Tổn thương dây thần kinh: phụ thuộc vào vị trí phẫu thuật, có khả năng tổn hại đến dây thần kinh, từ đó có thể gây tê liệt, yếu hoặc thay đổi cảm giác.
  • Giảm khả năng vận động: Sau phẫu thuật, người bệnh có thể giảm khả năng vận động tạm thời và có thể cần vật lý trị liệu để cải thiện khả năng vận động.
  • Biến chứng do gây mê: gây mê thường được dùng trong quá trình phẫu thuật có thể có nguy cơ và tác dụng phụ liên quan đến gây mê như buồn nôn, chóng mặt, hoặc phản ứng dị ứng.

Cần làm gì khi bị Đa U tủy xương?

Điều quan trọng cần biết là đa u tủy xương có thể được điều trị thành công nếu được phát hiện sớm. Nếu có bất kì vấn đề gì về đa u tủy xương hoặc có bất kì thay đổi đáng chú ý, thì cần đi khám với chuyên gia chăm sóc sức khỏe để được đánh giá sớm.

Nếu nghi ngờ bị đa u tủy xương, thì cần được hỗ trợ cần thiết từ chuyên gia ung thư. Phát hiện sớm và chẩn đoán đa u tủy xương có vai trò quan trọng trong điều trị bệnh.

Cho dù đa u tủy xương có thể đang ở bất kì giai đoạn nào, thì người bệnh cần được khám với bác sĩ ung thư có chuyên môn về đa u tủy xương càng sớm càng tốt. Với tốc độ phát triển trong chẩn đoán và điều trị đa u tủy xương, các phương pháp điều trị mới có thể được tiến hành với bác sĩ ung thư.

Chuyên gia ung thư ở OncoCare có thể điều trị đa u tủy xương giai đoạn sớm, giai đoạn tiến triển và giai đoạn muộn.

Do sự tích tụ và lan truyền của các tế bào plasma (tương bào) bị ung thư, có thể gây một số biến chứng, bao gồm:

  • Tổn hại xương: Các tế bào đa u tủy xương có thể làm suy yếu và tổn hại xương, gây đau xương, gãy xương, và tăng nguy cơ bị các biến cố liên quan đến xương.
  • Số lượng tế bào máu thấp: Sự phát triển quá mức của các tế bào đa u tủy xương trong tủy xương có thể cản trở sự sản sinh các tế bào hồng cầu, bạch cầu, và tiểu cầu, gây thiếu máu, suy giảm hệ thống miễn dịch, tăng nguy cơ nhiễm trùng.
  • Tích tụ Protein: Các tế bào plasma (tương bào) bị ung thư tạo các protein bất thường, bao gồm M-proteins (protein đơn dòng) và chuỗi nhẹ, do đó có thể gây các triệu chứng và biến chứng.

Các triệu chứng phổ biến nhất của đa u tủy xương có thể là đau xương, mệt mỏi, nhiễm trùng tái diễn, cơ thể yếu mệt, giảm cân nặng không giải thích được, và bị các vấn đề về thận.

Đa u tủy xương được xem xét là bệnh phức tạp và không đồng nhất, đa u tủy xương có thể khác nhau theo mỗi người bệnh về triệu chứng, tiến triển bệnh, và đáp ứng với điều trị.

Ở Singapore, đa u tủy xương là một trong số 10 bệnh ung thư phổ biến nhất, đa số đa u tủy xương thường ở người lớn tuổi. Nguyên nhân chính xác vì sao đa u tủy xương chủ yếu ở người lớn tuổi không rõ ràng, nhưng bệnh có thể có quan hệ với các thay đổi theo tuổi của hệ thống miễn dịch và tích lũy các đột biến gen di truyền theo thời gian. Tính toàn thế giới, đa u tủy xương chiếm khoảng 1% trong tổng số ung thư và khoảng 10% các bệnh máu ác tính.

Chuyên gia Đa U tủy xương ở Singapore?

Chuyên gia cao cấp, Bác sĩ Ung thư

Cử nhân Y khoa và Cử nhân Phẫu thuật (Singapore) – Nội khoa của Hội đồng Nội khoa Hoa Kỳ (Hoa Kỳ) – Ung thư của Hội đồng Nội khoa Hoa Kỳ (Hoa Kỳ) – Học viện Y khoa Singapore (Ung thư)

Bác sĩ Kevin Tay được công nhận là một trong số các bác sĩ ung thư hàng đầu nghiên cứu khoa học. Bác sĩ được trao Giải thưởng cấp Trung tâm uy tín của Hội đồng Nghiên cứu Y Quốc gia Singapore. Bác sĩ tích cực hợp tác với các nhà nghiên cứu hàng đầu châu Á khác ở Hàn Quốc, Đài Loan, Hồng Kông và Hoa Kỳ. Bác sĩ Tay công bố các nghiên cứu ở nhiều tạp chí, như Tạp chí Nature Genetics, Tạp chí Ung thư Lâm sàng, Tạp chí Huyết học Lancet, Tạp chí Y học Hoa Kỳ, Leukemia & Lymphoma (Bệnh Bạch cầu & U Lympho) và các Hội thảo về Huyết học.

Bác sĩ Kevin Tay có chuyên môn về các bệnh ung thư của phụ nữ: ung thư vú & các bệnh ung thư phụ khoa, u hắc tố, u não, sarcoma xương & mô mềm và các bệnh máu ác tính như u lympho, đa u tủy xương và bệnh bạch cầu.

Hồ sơ Y của Bác sĩ Kevin Tay

  • Tốt nghiệp Đại học Quốc gia Singapore năm 1998.
  • Chứng nhận Nội khoa của Hội đồng Nội khoa Hoa Kỳ, 2006.
  • Chứng nhận Ung thư của Hội đồng Nội khoa Hoa kỳ, 2009.
  • Trưởng nhóm Y nội trú, Khoa Y, Trường Y John A. Burns, Đại học Hawaii, 2006.
  • Trưởng nhóm đào tạo, Nhánh Ung thư, Viện Ung thư Quốc gia, Viện Sức khỏe Quốc gia, Bethesda, 2008.

Chuyên gia cao cấp, Bác sĩ Ung thư

Cử nhân Y khoa và Cử nhân Phẫu thuật (Delhi) – Chứng nhận Hội đồng Hoa Kỳ (Nội khoa) – Chứng nhận Hội đồng Hoa Kỳ (Huyết học) –

Chứng nhận Hội đồng Hoa Kỳ (Ung thư)

Trước khi tham gia vào Trung tâm Ung thư OncoCare ở Bệnh viện Mount Elizabeth, Singapore, Bác sĩ Akhil Chopra là chuyên gia cao cấp về ung thư ở Johns Hopkins Singapore, Bệnh viện Tan Tock Seng và Phó Giáo sư ở Trường Y Lee Kong Chian.

Bác sĩ Chopra có kinh nghiệm trong điều trị nhiều loại ung thư, trong đó có ung thư vú, ung thư phổi, ung thư dạ dày, đại tràng, trực tràng, gan, tuyến tiền liệt, thận, tinh hoàn và bàng quang, các bệnh ung thư phụ khoa như ung thư buồng trứng và ung thư tử cung/cổ tử cung; sarcoma và bệnh bạch cầu mạn tính/đa u tủy xương. Bên cạnh đó, bác sĩ có nghiên cứu lâm sàng và nghiên cứu khoa học, có tham gia giảng dạy cho sinh viên y khoa ở Trường Y Lee Kong Chian và sinh viên y khoa và y nội trú ở Đại học Johns Hopkins, Baltimore Hoa Kỳ (USA).

Hồ sơ Y của Bác sĩ Akhil Chopra

  • Tốt nghiệp Đại học Delhi năm 2001
  • Chứng nhận Hội đồng Hoa Kỳ, Nội khoa
  • Chứng nhận Hội đồng Hoa Kỳ, Ung thư
  • Chứng nhận Hội đồng Hoa Kỳ, Huyết học
  • Được đào tạo ở Bệnh viện Đại học Hahnemann/Trường Y Đại học Drexel ở Philadelphia, Hoa Kỳ (USA)

Chuyên khoa ung thư: ung thư vú, ung thư phổi, ung thư dạ dày, đại tràng, trực tràng, gan, tuyến tiền liệt, thận, tinh hoàn và bàng quang, các bệnh ung thư phụ khoa như buồng trứng, tử cung/cổ tử cung.

Đa U tủy xương?

Quan điểm về Đa U tủy xương

Đa u tủy xương là một loại ung thư bắt nguồn từ các tế bào plasma (tế bào dòng tương bào), là một loại tế bào bạch cầu chịu trách nhiệm sản xuất các kháng thể mà giúp cơ thể chiến đấu với nhiễm trùng. Trong bệnh đa u tủy xương, các tế bào plasma trở nên bất thường và nhân lên không kiểm soát được, lấn át các tế bào máu bình thường trong tủy xương.

Khi các tế bào plasma bị ung thư tính lũy và lan truyền, chúng có thể gây các biến chứng nghiêm trọng, bao gồm có:

  • Tổn thương xương: Các tế bào đa u tủy xương có thể gây yếu và phá hủy xương, kéo theo đau xương, gãy xương, và tăng nguy cơ các biến chứng liên quan đến xương.
  • Lượng tế bào máu thấp: sự phát triển quá mức của các tế bào đa u tủy xương trong tủy xương có thể cản trở quá trình tạo các tế bào hồng cầu, bạch cầu, và tiểu cầu, từ đó gây thiếu máu, suy giảm hệ thống miễn dịch, và tăng nguy cơ bị nhiễm trùng.
  • Tích tụ Protein: Các tế bào plasma (tương bào) bị ung thư tạo các protein bất thường, bao gồm có M-proteins (các protein đơn dòng) và các chuỗi nhẹ, do đó có thể gây các biến chứng và triệu chứng đa dạng.

Các triệu chứng phổ biến của đa u tủy xương có thể có đau xương, mệt mỏi, nhiễm trùng tái diễn, cơ thể suy yếu, giảm cân nặng không giải thích được, và bị các vấn đề về thận.

Đa u tủy xương được đánh giá là bệnh phức tạp và không đồng nhất, điều đó cho thấy bệnh có thể biến đổi nhiều từ mỗi người bệnh khác nhau về các triệu chứng, tiến triển bệnh, và đáp ứng với điều trị.

Ở Singapore, đa u tủy xương là một trong số 10 bệnh ung thư phổ biến nhất, chủ yếu được phát hiện ở người lớn tuổi. Nguyên nhân chính xác vì sao người cao tuổi thường bị bệnh đa u tủy xương hơn không được biết rõ ràng, nhưng điều đó có thể liên quan đến các thay đổi theo tuổi trong hệ thống miễn dịch và tích lũy các đột biến gen theo thời gian. Tính toàn thế giới, đa u tủy xương chiếm khoảng 1% tổng số các bệnh ung thư và khoảng 10% trong tổng số các bệnh máu ác tính.

Dấu hiệu & Triệu chứng Đa U tủy xương?

Các triệu chứng phổ biến nhất của đa u tủy xương có thể thay đổi theo mỗi người bệnh khác nhau, và một số người bệnh có thể không biểu hiện bất kì triệu chứng nào khi bệnh ở giai đoạn rất sớm. Khi xuất hiện các triệu chứng, thì có thể mơ hồ, không rõ ràng và giống với các tình trạng khác, điều đó làm cho khó chẩn đoán bệnh hơn.

Các triệu chứng phổ biến nhất của đa u tủy xương:

  • Đau xương: Đau xương kéo dài, đặc biệt là ở lưng, xương sườn, xương hông, và xương sọ, là triệu chứng phổ biến của đa u tủy xương. Cơn đau có thể âm ỉ, nhức nhối hoặc đau nhói và có thể trầm trọng hơn khi vận động.
  • Mệt mỏi: Cảm giác mệt mỏi, suy yếu, hoặc kiệt sức, cho dù sau khi nghỉ ngơi, là triệu chứng phổ biến.
  • Nhiễm trùng tái diễn: Đa u tủy xương có thể làm suy giảm hệ thống miễn dịch, từ đó tăng khả năng bị nhiễm trùng, như viêm phổi, nhiễm trùng đường tiết niệu, hoặc nhiễm trùng da.
  • Thiếu máu: Các tế bào plasma (tương bào) bất thường có thể cản trở sự phát triển của các tế bào máu khỏe mạnh trong tủy xương, làm giảm hồng cầu, do đó gây thiếu máu. Thiếu máu có thể gây mệt mỏi, suy yếu, và khó thở.
  • Giảm cân nặng không giải thích được: Một số người bị đa u tủy xương có thể bị giảm cân nặng ngoài ý muốn.
  • Suy yếu và tê liệt: Đa u tủy xương đôi khi có thể ảnh hưởng đến các dây thần kinh, từ đó người bệnh yếu, tê liệt, hoặc ngứa ran ở bàn tay hoặc bàn chân.
  • Mức canxi tăng cao: Ở các trường hợp bệnh tiến triển, đa u tủy xương có thể gây tăng canxi trong máu cao, kéo theo các triệu chứng như khát nhiều, đi tiểu thường xuyên và táo bón.
  • Các vấn đề về thận: Các protein đa u tủy xương có thể tổn hại đến thận, gây rối loạn chức năng thận, có thể biểu hiện là lượng nước tiểu giảm hoặc sưng tấy (phù) ở chân và mắt cá chân.

Điều quan trọng cần chú ý đến các triệu chứng trên có thể do các tình trạng bệnh khác, và khi có một hoặc nhiều triệu chứng trên không nhất thiết có nghĩa là người đó đang bị đa u tủy xương. Nếu đang có các triệu chứng đáng lo ngại và thường xuyên, thì cần đến khám với các chuyên gia chăm sóc sức khỏe để được đánh giá và chẩn đoán. Phát hiện sớm và chẩn đoán chính xác bệnh đa u tủy xương có thể mang đến kết quả tốt hơn và tăng cường quản lý bệnh.

Sàng lọc Đa U tủy xương

Không giống với một số loại ung thư khác, không có xét nghiệm sàng lọc nào được khuyến nghị rộng rãi cho dân số nói chung để phát hiện bệnh đa u tủy xương sớm, đặc biệt ở người mà không có triệu chứng hoặc không có các yếu tố nguy cơ được biết.

Lý do thiếu sàng lọc định kì là do đa u tủy xương được xem xét là bệnh ung thư tương đối hiếm, và đa số các trường hợp được chẩn đoán ở người cao tuổi với các triệu chứng được đánh giá y tế kịp thời. Bên cạnh đó, các triệu chứng sớm của đa u tủy xương có thể mơ hồ và giống với các tình trạng khác phổ biến hơn, đó là thách thức để nhận biết bệnh chỉ qua sàng lọc định kì.

Điều quan trọng cần chú ý là nếu có các triệu chứng như đau xương kéo dài, giảm cân nặng không giải thích được, nhiễm trùng tái diễn, hoặc mệt mỏi, thì cần tìm kiếm sự hỗ trợ y tế cần thiết. Chẩn đoán sớm và điều trị có thể mang đến kết quả tốt hơn cho người bị đa u tủy xương.

Nếu bạn có các yếu tố nguy cơ nào của bệnh đa u tủy xương hoặc lịch sử gia đình bị bệnh, điều cần thiết là trao đổi các vấn đề đó với chuyên gia chăm sóc sức khỏe. Bác sĩ có thể đánh giá yếu tố nguy cơ của bạn và xác định xem có cần sàng lọc bổ sung hoặc theo dõi cần thiết dựa trên lịch sử y tế của bạn và các yếu tố cá nhân khác. Kiểm tra sức khỏe định kì và tầm soát sức khỏe theo tuổi là cần thiết để theo dõi sức khỏe tổng thể và nhận biết bất kì vấn đề sức khỏe tiềm tàng sớm.

Chẩn đoán Đa U tủy xương

Chẩn đoán đa u tủy xương theo một loạt các xét nghiệm và đánh giá.

  • Lịch sử y tế và kiểm tra cơ thể: Bác sĩ bắt đầu với việc xem xét lịch sử y tế chi tiết, hỏi về các triệu chứng của bạn, lịch sử gia đình bị ung thư, và các thông tin liên quan khác. Bác sĩ kiểm tra cơ thể để đánh giá sức khỏe nói chung của bạn và xem xét có bất kì dấu hiệu nào của đa u tủy xương, như đau xương hoặc sưng tấy.
  • Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu cần được tiến hành để chẩn đoán đa u tủy xương. Các xét nghiệm máu đặc thù giúp kiểm tra mức độ bất thường của các protein nhất định, như protein đơn dòng (M-proteins) và chuỗi nhẹ. Các xét nghiệm máu có thể đánh giá chức năng thận, công thức máu toàn bộ (CBC) để đánh giá số lượng các tế bào máu khác nhau, và các chỉ số khác có liên quan đến đa u tủy xương.
  • Xét nghiệm nước tiểu: Đối với bệnh đa u tủy xương, các protein bất thường được tạo bởi các tế bào plasma (tương bào) bị ung thư có thể được bài tiết trong nước tiểu. Các xét nghiệm nước tiểu có thể được thực hiện để phát hiện các protein đó và đánh giá chức năng thận.
  • Sinh thiết tủy xương và chọc hút tế bào: Sinh thiết tủy xương và chọc hút tế bào có vai trò quan trọng trong xác nhận chẩn đoán đa u tủy xương. Trong kỹ thuật đó, một mẫu nhỏ tủy xương và dịch tủy xương được lấy từ xương hông hoặc xương lớn khác. Các mẫu được kiểm tra dưới kính hiển vi để xem xét sự hiện diện của các tế bào plasma (tương bào) bị ung thư và xác định các đặc trưng của nó.
  • Chẩn đoán hình ảnh: Các chẩn đoán hình ảnh, như chụp X-quang, MRI (chụp cộng hưởng từ), hoặc CT (chụp cắt lớp vi tính), có thể giúp quan sát hình ảnh các xương và các cơ quan khác, nhìn thấy các dấu hiệu với các thay đổi liên quan đến bệnh đa u tủy xương. Chẩn đoán hình ảnh có thể giúp xác định các tổn thương xương, gãy xương, hoặc các bất thường khác.
  • Các xét nghiệm khác: Tùy thuộc vào các trường hợp cụ thể, có thể cần các xét nghiệm bổ sung để đánh giá mức độ bệnh và xác định bất kì biến chứng nào. Các xét nghiệm có thể có PET (chụp cắt lớp phát xạ Positron), xét nghiệm gen, hoặc nghiên cứu di truyền tế bào đánh giá các bất thường gen đặc thù liên quan đến bệnh đa u tủy xương.

Một khi tất cả các xét nghiệm chẩn đoán được tiến hành và các kết quả xét nghiệm được phân tích, bác sĩ chăm sóc sức khỏe sẽ đánh giá các phát hiện đặc trưng để chẩn đoán chắc chắn về bệnh đa u tủy xương. Nếu chẩn đoán được khẳng định, thì sau đó phân loại và đánh giá giai đoạn bệnh được tiến hành để xem xét mức độ bệnh và thiết kế phác đồ điều trị thích hợp cho tình trạng và mong muốn của mỗi người bệnh.

Nguyên nhân & Yếu tố nguy cơ của Đa U tủy xương?

Nguyên nhân chính xác của đa u tủy xương không được hiểu biết đầy đủ, nhưng bệnh đa u tủy xương được cho là do sự kết hợp của yếu tố gen di truyền và yếu tố môi trường. Bệnh phát triển khi các tế bào plasma (tương bào), một loại bạch cầu có trách nhiệm sản xuất các kháng thể biến đổi thành ung thư và phát triển mất kiểm soát.

Một số yếu tố nguy cơ bị đa u tủy xương được biết bao gồm có:

  • Tuổi: Đa u tủy xương được chẩn đoán nhiều nhất là ở người cao tuổi (người già), với rất nhiều trường hợp xuất hiện bệnh khi ở độ tuổi trên 65. Nguy cơ phát triển bệnh đa u tủy xương tăng dần theo tuổi.
  • Giới tính: Nam giới có nguy cơ bị đa u tủy xương cao hơn so với nữ giới.
  • Lịch sử gia đình: Nếu có người thân cấp một (bố mẹ, anh chị em ruột, hoặc con) bị đa u tủy xương hoặc bị một tình trạng có liên quan được gọi là bệnh lý đơn dòng không xác định (MGUS) có thể tăng nguy cơ phát triển bệnh đa u tủy xương.
  • Bệnh lý đơn dòng không xác định (MGUS): MGUS là tình trạng với đặc trưng là sự hiện diện của các protein bất thường trong máu nhưng không có các tế bào plasma (tương bào) có tính chất ung thư. Người bị MGUS có nguy cơ cao hơn phát triển đa u tủy xương hoặc các rối loạn liên quan.
  • Tiếp xúc với phóng xạ: Tiếp xúc với mức phóng xạ cao, như xạ trị điều trị cho bệnh ung thư khác, có thể tăng nguy cơ bị đa u tủy xương.
  • Béo phì: Một số nghiên cứu cho thấy có mối quan hệ giữa béo phì và nguy cơ bị đa u tủy xương tăng.
  • Tiếp xúc với hóa chất: Tiếp xúc với một số hóa chất nhất định trong thời gian dài, như benzene và các chất dung môi khác, có thể liên quan tới tăng nguy cơ bị đa u tủy xương.
  • Các rối loạn tương bào khác: Người có các rối loạn tương bào khác có thể có nguy cơ bị đa u tủy xương cao hơn.

Điều quan trọng cần chú ý là khi có một hoặc một số yếu tố nguy cơ không chắc chắn là người đó phát triển bệnh đa u tủy xương. Nhiều người bị đa u tủy xương không có các yếu tố nguy cơ được biết ở trên, và không phải mọi người có các yếu tố nguy cơ đó thì đều bị bệnh đa u tủy xương.

Do nguyên nhân chính xác bị đa u tủy xương chưa được hiểu biết rõ ràng, đó là thách thức khi muốn phòng ngừa bệnh. Tuy nhiên, nếu duy trì lối sống khỏe mạnh, chế độ ăn uống cân bằng, tránh tiếp xúc với hóa chất độc hại, và kiểm tra sức khỏe định kì có thể giúp tăng cường sức khỏe nói chung và có thể giảm nguy cơ bị một số loại ung thư nhất định, trong đó có bệnh đa u tủy xương.

Các loại Đa U tủy xương?

Đa u tủy xương là bệnh phức tạp với nhiều loại và các biến thể khác nhau dựa vào các đặc điểm. Nhưng có 3 loại đa u tủy xương chính, bao gồm có:

  1. Đa u tủy xương triệu chứng: là loại đa u tủy xương phổ biến nhất, và đa u tủy xương triệu chứng chỉ đến các trường hợp khi mà bệnh đang biểu hiện, gây các triệu chứng và cần được điều trị. Đa u tủy xương triệu chứng có đặc trưng với sự hiện diện của một hoặc nhiều mô hoặc cơ quan suy giảm liên quan đến đa u tủy xương (được biết đến là các tiêu chí CRAB):
  • C: Tăng Canxi máu (mức canxi trong máu cao)
  • R: Suy thận (có các vấn đề về thận)
  • A: Thiếu máu (lượng hồng cầu thấp)
  • B: Tổn thương xương (các vấn đề liên quan đến xương, như gãy xương hoặc loãng xương)
  1. Đa u tủy xương không triệu chứng (tiềm ẩn): Trong một số trường hợp, đa u tủy xương có thể xuất hiện nhưng không gây bất kì triệu chứng nào hoặc tổn hại cơ quan. Do đó được gọi là đa u tủy xương không triệu chứng hoặc tiềm ẩn. Người bệnh cần được theo dõi chặt chẽ, và chú ý đến chi tiết nhưng không điều trị cho đến khi bệnh tiến triển và có triệu chứng.
  2. Đa u tủy xương không tiết: Trong đa số các trường hợp đa u tủy xương, các tế bào plasma (tương bào) có tính chất ung thư sản sinh các protein bất thường (globulin miễn dịch hoặc kháng thể) có thể được phát hiện trong xét nghiệm máu và nước tiểu. Nhưng, trong một số trường hợp, các tế bào đa u tủy xương không sản sinh các protein này, làm cho khó chẩn đoán bệnh. Do đó được gọi là đa u tủy xương không tiết.
  1. Đa u tủy xương IgG, IgA, IgD, IgE: Đa u tủy xương được phân loại chi tiết hơn dựa vào loại globulin miễn dịch (kháng thể) bất thường được tạo bởi các tế bào plasma (tương bào) bị ung thư. Các loại phổ biến nhất là đa u tủy xương IgG và IgA. Đa u tủy xương IgD và IgE thì hiếm hơn.

  1. Đa u tủy xương chuỗi nhẹ: Trong một số trường hợp, các tế bào đa u tủy xương chỉ tạo các chuỗi nhẹ của globulin miễn dịch mà không có các chuỗi nặng. Do đó được gọi là đa u tủy xương chuỗi nhẹ hoặc đa u tủy xương Bence Jones.
  1. Đa u tủy xương tiết ít: Trong loại đa u tủy xương tiết ít, các tế bào đa u tủy xương chỉ sản sinh một lượng ít các protein bất thường, làm cho bệnh khó phát hiện qua các xét nghiệm chuẩn.

Mỗi loại đa u tủy xương có thể có đặc trưng riêng, đặc điểm lâm sàng, và xem xét điều trị. Phân loại chính xác rất quan trọng cho đánh giá cách tiếp cận phương pháp điều trị thích hợp nhất đối với mỗi người bệnh bị đa u tủy xương. Chẩn đoán đúng và xác định giai đoạn là cần thiết cho thiết kế phác đồ điều trị cá thể hóa và cung cấp dịch vụ chăm sóc người bệnh bị đa u tủy xương tốt nhất.

Giai đoạn Đa U tủy xương?

Đa u tủy xương được chia thành các giai đoạn để đánh giá mức độ nặng của bệnh, điều đó giúp bác sĩ định hướng quyết định điều trị và tiên lượng bệnh. Hệ thống giai đoạn thường được sử dụng cho bệnh đa u tủy xương là Hệ thống phân giai đoạn quốc tế (R-ISS). R-ISS được xem xét theo 3 đặc điểm chính:

Đó là một loại protein được tìm thấy ở trên bề mặt của nhiều tế bào trong cơ thể. Mức beta-2 microglobulin cao trong máu cho thấy bệnh nặng hơn.

Albumin là một loại protein được tạo bởi gan. Mức albumin thấp trong máu có thể cho thấy sức khỏe tổng thể kém hơn và có thể liên quan đến bệnh đa u tủy xương tiến triển hơn.

Các biến đổi gen di truyền ở các tế bào đa u tủy xương có thể ảnh hưởng đến hành vi bệnh và đáp ứng với điều trị. Sự hiện diện của các bất thường nhiễm sắc thể đặc thù được xem xét để đánh giá giai đoạn bệnh..

Dựa vào các đặc điểm trên, đa u tủy xương được phân chia thành 3 giai đoạn:

Giai đoạn I là nhóm người bệnh với mức beta-2 microglobulin thấp và mức albumin bình thường. Không có bất kì nguy cơ cao nào của bất thường di truyền tế bào.

  • Người bệnh ở giai đoạn II có mức beta-2 microglobulin và albumin trung bình, hoặc trong hai giá trị đó có thể có một giá trị ở giới hạn bình thường và một giá trị không ở mức bình thường. Không có bất kì nguy cơ cao nào của bất thường di truyền tế bào hoặc mức beta-2 microglobulin cao với bất kì mức albumin nào.
  • Giai đoạn III khi người bệnh có đặc điểm là mức beta-2 microglobulin tăng cao và giảm mức albumin, biểu thị giai đoạn bệnh tiến triển hơn và suy giảm sức khỏe tổng thể. Giai đoạn III có thể chỉ đến người bệnh với nguy cơ cao của bất thường di truyền tế bào, bao gồm bất thường nhiễm sắc thể 1, đột biến TP53, mất đoạn nhiễm sắc thể 17p, và chuyển đoạn nhiễm sắc thể t(4;14) và chuyển đoạn t(14;16). Các bất thường di truyền tế bào nguy cơ cao này là các biến thể gen di truyền với tiên lượng bệnh đa u tủy xương xấu hơn.

Hệ thống Giai đoạn R-ISS giúp các bác sĩ ung thư đánh giá tiên lượng và phác đồ điều trị thích hợp cho mỗi người bệnh bị đa u tủy xương. Bên cạnh đó, bác sĩ xem xét đến các yếu tố khác, như tuổi, sức khỏe tổng thể, và khả năng đáp ứng với điều trị của người bệnh, từ đó bác sĩ đánh giá cách tiếp cận tốt nhất để quản lý bệnh.

Thông tin khác về Đa U tủy xương